Full Name: Stefan Jankovic
Tên áo: JANKOVIC
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Jun 25, 1997)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: Zebbug Rangers
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2022 | Zebbug Rangers | 74 |
Jan 17, 2022 | Pembroke Athleta | 74 |
Aug 9, 2021 | Central Coast Mariners | 74 |
Aug 9, 2021 | Central Coast Mariners | 78 |
Jun 29, 2021 | Central Coast Mariners | 78 |
Dec 24, 2020 | Central Coast Mariners | 78 |
May 8, 2019 | OFK Beograd | 78 |
Sep 15, 2018 | Borac Čačak | 78 |
Aug 23, 2017 | Borac Čačak | 78 |
May 4, 2017 | BSK Borča | 78 |
Jul 27, 2015 | OFK Beograd | 78 |
Jun 1, 2015 | OFK Beograd | 77 |
Feb 27, 2015 | OFK Beograd | 77 |
Feb 27, 2015 | OFK Beograd | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Leandro Almeida | HV(C) | 37 | 77 | |
21 | ![]() | Stanimir Milošković | AM(PTC) | 41 | 78 | |
17 | ![]() | Macedo Perdigão | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |
10 | ![]() | Stefan Jankovic | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | |
9 | ![]() | Miguel Pérez | F(PTC) | 32 | 76 |