?
Ibrahim SACKO

Full Name: Ibrahim Sacko

Tên áo: SACKO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (May 24, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2024Nîmes Olympique75
Jan 8, 2024Nîmes Olympique75
Dec 24, 2021Etoile Fréjus Saint-Raphaël75
Jul 2, 2020Etoile Fréjus Saint-Raphaël75
Oct 29, 2018Bourg-en-Bresse Péronnas75
Jul 12, 2018Athlético Marseille75
Mar 12, 2018Athlético Marseille74

Nîmes Olympique Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Formose MendyFormose MendyHV(C)3176
14
Jonathan MexiqueJonathan MexiqueDM,TV(C)3077
10
Vincent MarcelVincent MarcelTV(C),AM(PTC)2878
23
Mehdi BeneddineMehdi BeneddineHV,DM,TV,AM(T)2976
7
Ismaël CamaraIsmaël CamaraAM(PT),F(PTC)2475
5
Waly DioufWaly DioufHV(C)2778
39
Derick OseiDerick OseiF(C)2672
50
Vincenzo CozzellaVincenzo CozzellaGK2370
9
Oussama AbdeldjelilOussama AbdeldjelilF(C)3175
16
Lucas DiasLucas DiasGK2577
33
Bastian BaduBastian BaduF(C)2573
1
Simon Ngapandouetnbu
Olympique Marseille
GK2173
18
Mathis PicouleauMathis PicouleauHV(P),DM,TV(PC)2479
6
Brahima DoukansyBrahima DoukansyHV,DM(C)2577
20
Léon DelpechLéon DelpechTV(C),AM(PTC)2276
17
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
Aaron Malouda
Lille OSC
AM(PTC)1973
8
Gauthier LaurensGauthier LaurensAM(PTC)2470
19
Hamza SbaïHamza SbaïDM,TV(C)2575
29
Dagui PaviotDagui PaviotHV(TC)2270
28
Marowane KhalidMarowane KhalidHV(PT),DM,TV(PTC)2665
37
Issam BouaouneIssam BouaouneTV,AM,F(C)2170
31
Salim AkkalSalim AkkalDM,TV(C)2570
36
Jérémy IafrateJérémy IafrateHV(PC),DM(C)2570