Biệt danh: Les crocodiles
Tên thu gọn: Nîmes
Tên viết tắt: NIM
Năm thành lập: 1937
Sân vận động: Stade des Costières (18,482)
Giải đấu: National
Địa điểm: Nimes
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Formose Mendy | HV(C) | 31 | 76 | |
14 | ![]() | Jonathan Mexique | DM,TV(C) | 30 | 77 | |
10 | ![]() | Vincent Marcel | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |
23 | ![]() | Mehdi Beneddine | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | |
7 | ![]() | Ismaël Camara | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |
5 | ![]() | Waly Diouf | HV(C) | 27 | 78 | |
39 | ![]() | Derick Osei | F(C) | 26 | 72 | |
50 | ![]() | Vincenzo Cozzella | GK | 23 | 70 | |
9 | ![]() | Oussama Abdeldjelil | F(C) | 31 | 75 | |
16 | ![]() | Lucas Dias | GK | 25 | 77 | |
33 | ![]() | Bastian Badu | F(C) | 25 | 73 | |
1 | ![]() | GK | 21 | 73 | ||
18 | ![]() | Mathis Picouleau | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 79 | |
6 | ![]() | Brahima Doukansy | HV,DM(C) | 25 | 77 | |
20 | ![]() | Léon Delpech | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | |
17 | ![]() | Ronny Labonne | HV,DM,TV(PC) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 73 | ||
8 | ![]() | Gauthier Laurens | AM(PTC) | 24 | 70 | |
19 | ![]() | Hamza Sbaï | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
29 | ![]() | Dagui Paviot | HV(TC) | 22 | 70 | |
28 | ![]() | Marowane Khalid | HV(PT),DM,TV(PTC) | 26 | 65 | |
37 | ![]() | Issam Bouaoune | TV,AM,F(C) | 21 | 70 | |
31 | ![]() | Salim Akkal | DM,TV(C) | 25 | 70 | |
36 | ![]() | Jérémy Iafrate | HV(PC),DM(C) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Montpellier HSC |