Huấn luyện viên: Frèdèric Bompard
Biệt danh: Les crocodiles
Tên thu gọn: Nîmes
Tên viết tắt: NIM
Năm thành lập: 1937
Sân vận động: Stade des Costières (18,482)
Giải đấu: National
Địa điểm: Nimes
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Formose Mendy | HV(C) | 30 | 76 | ||
1 | Fabrice Ondoa | GK | 28 | 78 | ||
14 | Jonathan Mexique | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
25 | Patrick Burner | HV,DM,TV(PT) | 27 | 80 | ||
21 | Namakoro Diallo | HV,DM(T) | 27 | 73 | ||
24 | Ibrahim Sacko | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
5 | Waly Diouf | HV(C) | 26 | 78 | ||
26 | Sanasi Sy | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
0 | Vincenzo Cozzella | GK | 22 | 70 | ||
16 | Lucas Dias | GK | 24 | 77 | ||
18 | Mathis Picouleau | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 79 | ||
6 | Brahima Doukansy | HV,DM(C) | 24 | 76 | ||
10 | Mahamadou Doucouré | F(C) | 23 | 76 | ||
20 | Léon Delpech | TV(C),AM(PTC) | 21 | 76 | ||
0 | Amjhad Nazih | GK | 22 | 72 | ||
17 | Ronny Labonne | HV,DM,TV(PC) | 26 | 76 | ||
28 | F(C) | 21 | 74 | |||
0 | Ilian Boudache | TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Marius Zampa | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
0 | Rayan Nasraoui | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 | ||
9 | Orphé Mbina | F(C) | 23 | 74 | ||
7 | Paul Wade | TV(C) | 23 | 67 | ||
27 | Wesley Ngakoutou | AM,F(PT) | 18 | 68 | ||
11 | Axel Thoumin | AM,F(TC) | 22 | 72 | ||
8 | Gauthier Laurens | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
19 | Hamza Sbaï | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
40 | Tao Paradowski | GK | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |