9
Oussama ABDELDJELIL

Full Name: Oussama Abdeldjelil

Tên áo: ABDELDJELIL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Jun 23, 1993)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Nîmes Olympique

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2024Nîmes Olympique75
Aug 15, 2023SO Cholet75
Feb 21, 2023CS Sedan75
Nov 18, 2021SAS Épinal75
Apr 26, 2021US Boulogne75
Apr 21, 2021US Boulogne78
Sep 26, 2020USM Alger78

Nîmes Olympique Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Formose MendyFormose MendyHV(C)3176
14
Jonathan MexiqueJonathan MexiqueDM,TV(C)2977
10
Vincent MarcelVincent MarcelTV(C),AM(PTC)2778
23
Mehdi BeneddineMehdi BeneddineHV,DM,TV,AM(T)2876
7
Ismaël CamaraIsmaël CamaraAM(PT),F(PTC)2475
5
Waly DioufWaly DioufHV(C)2778
39
Derick OseiDerick OseiF(C)2672
50
Vincenzo CozzellaVincenzo CozzellaGK2370
9
Oussama AbdeldjelilOussama AbdeldjelilF(C)3175
16
Lucas DiasLucas DiasGK2577
33
Bastian BaduBastian BaduF(C)2473
1
Simon Ngapandouetnbu
Olympique Marseille
GK2173
18
Mathis PicouleauMathis PicouleauHV(P),DM,TV(PC)2479
6
Brahima DoukansyBrahima DoukansyHV,DM(C)2577
20
Léon DelpechLéon DelpechTV(C),AM(PTC)2276
17
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
12
Wesley NgakoutouWesley NgakoutouAM,F(PT)1970
8
Gauthier LaurensGauthier LaurensAM(PTC)2470
19
Hamza SbaïHamza SbaïDM,TV(C)2475
29
Dagui PaviotDagui PaviotHV(TC)2270
28
Marowane KhalidMarowane KhalidHV(PT),DM,TV(PTC)2565
37
Issam BouaouneIssam BouaouneTV,AM,F(C)2170
31
Salim AkkalSalim AkkalDM,TV(C)2470
36
Jérémy IafrateJérémy IafrateHV(PC),DM(C)2570