23
Mehdi BENEDDINE

Full Name: Mehdi Beneddine

Tên áo: BENEDDINE

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Feb 26, 1996)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Nîmes Olympique

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2024Nîmes Olympique76
Jun 21, 2024Nîmes Olympique76
Feb 6, 2024Le Puy Foot 4376
Apr 13, 2023USM Alger76
Jun 2, 2022USM Alger76
Jun 1, 2022USM Alger76
Jan 28, 2022USM Alger đang được đem cho mượn: LB Châteauroux76
Jan 4, 2022LB Châteauroux76
Dec 7, 2020USM Alger76
Jul 16, 2020US Quevilly-Rouen Métropole76
Oct 22, 2018US Quevilly-Rouen Métropole75
Jun 2, 2017AS Monaco75
Jun 1, 2017AS Monaco75
May 17, 2017AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge75
May 11, 2017AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge73

Nîmes Olympique Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Formose MendyFormose MendyHV(C)3176
14
Jonathan MexiqueJonathan MexiqueDM,TV(C)2977
10
Vincent MarcelVincent MarcelTV(C),AM(PTC)2778
23
Mehdi BeneddineMehdi BeneddineHV,DM,TV,AM(T)2876
7
Ismaël CamaraIsmaël CamaraAM(PT),F(PTC)2475
5
Waly DioufWaly DioufHV(C)2778
39
Derick OseiDerick OseiF(C)2672
50
Vincenzo CozzellaVincenzo CozzellaGK2370
9
Oussama AbdeldjelilOussama AbdeldjelilF(C)3175
16
Lucas DiasLucas DiasGK2577
33
Bastian BaduBastian BaduF(C)2473
1
Simon Ngapandouetnbu
Olympique Marseille
GK2173
18
Mathis PicouleauMathis PicouleauHV(P),DM,TV(PC)2479
6
Brahima DoukansyBrahima DoukansyHV,DM(C)2577
20
Léon DelpechLéon DelpechTV(C),AM(PTC)2276
17
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
8
Gauthier LaurensGauthier LaurensAM(PTC)2470
19
Hamza SbaïHamza SbaïDM,TV(C)2475
29
Dagui PaviotDagui PaviotHV(TC)2270
28
Marowane KhalidMarowane KhalidHV(PT),DM,TV(PTC)2565
37
Issam BouaouneIssam BouaouneTV,AM,F(C)2170
31
Salim AkkalSalim AkkalDM,TV(C)2470
36
Jérémy IafrateJérémy IafrateHV(PC),DM(C)2570