Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Spakenburg
Tên viết tắt: SVS
Năm thành lập: 1931
Sân vận động: Sportpark de Westmaat (8,200)
Giải đấu: Tweede Divisie
Địa điểm: Spakenburg
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Wimilio Vink | AM(C) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Tom Noordhoff | HV,DM(C) | 29 | 75 | |
12 | ![]() | Menno Heus | GK | 29 | 67 | |
97 | ![]() | Vince Gino Dekker | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Mark Veenhoven | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Sam van Huffel | TV,AM(C) | 26 | 72 | |
6 | ![]() | Dwayne Green | HV,TV(T),DM(TC) | 28 | 75 | |
9 | ![]() | Floris van der Linden | F(C) | 28 | 67 | |
0 | ![]() | Augustin Drakpe | HV,DM(C) | 23 | 67 | |
0 | ![]() | Tobias Kleijweg | HV(C) | 27 | 68 | |
0 | ![]() | Kyan van Dorp | GK | 24 | 68 | |
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
0 | ![]() | Juruël Bernadina | AM,F(PT) | 21 | 63 | |
2 | ![]() | Nick Verhagen | HV,DM,TV(P) | 28 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Derde Divisie | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | VV IJsselmeervogels |