Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Panargiakos
Tên viết tắt: PAN
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Municipal Argos Stadium (7,000)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Argos
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Lucas García | AM(PTC) | 37 | 73 | |
0 | ![]() | Bruno Chalkiadakis | AM(PTC) | 31 | 75 | |
92 | ![]() | Karolis Laukžemis | F(C) | 33 | 75 | |
3 | ![]() | Miguel Rodrigues | HV(C) | 32 | 77 | |
0 | ![]() | Jordan Domínguez | TV(C) | 30 | 74 | |
93 | ![]() | Kevin Kabran | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | |
63 | ![]() | Mamadou Diallo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | |
47 | ![]() | Manolis Aliatidis | HV(C) | 30 | 72 | |
0 | ![]() | Giannis Tsiolis | TV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Fabricio Brener | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |
72 | ![]() | Aristidis Kokkoris | AM,F(PTC) | 26 | 70 | |
17 | ![]() | Vasilis Kostikas | AM,F(PT) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Konstantinos Panagiotou | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | |
44 | ![]() | Ilias Karargyris | GK | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Saado Abdel Salam Fouflia | HV(C) | 27 | 73 | |
11 | ![]() | Aatu Kujanpää | TV,AM(C) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Petros Kyritsas | GK | 21 | 65 | |
26 | ![]() | Marko Jovovic | TV(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |