50
Vincenzo COZZELLA

Full Name: Vincenzo Cozzella

Tên áo: COZZELLA

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Dec 21, 2001)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Nîmes Olympique

Squad Number: 50

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2024Nîmes Olympique70
Jan 12, 2024AJ Auxerre70
Sep 18, 2023AJ Auxerre70
Jun 30, 2022AJ Auxerre70
Mar 31, 2022Casale FBC70
Sep 13, 2021Casale FBC70
May 20, 2021Montpellier HSC70
Dec 4, 2019Montpellier HSC70
Jun 6, 2019Montpellier HSC70

Nîmes Olympique Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Formose MendyFormose MendyHV(C)3176
14
Jonathan MexiqueJonathan MexiqueDM,TV(C)3077
10
Vincent MarcelVincent MarcelTV(C),AM(PTC)2778
23
Mehdi BeneddineMehdi BeneddineHV,DM,TV,AM(T)2976
7
Ismaël CamaraIsmaël CamaraAM(PT),F(PTC)2475
5
Waly DioufWaly DioufHV(C)2778
39
Derick OseiDerick OseiF(C)2672
50
Vincenzo CozzellaVincenzo CozzellaGK2370
9
Oussama AbdeldjelilOussama AbdeldjelilF(C)3175
16
Lucas DiasLucas DiasGK2577
33
Bastian BaduBastian BaduF(C)2573
1
Simon Ngapandouetnbu
Olympique Marseille
GK2173
18
Mathis PicouleauMathis PicouleauHV(P),DM,TV(PC)2479
6
Brahima DoukansyBrahima DoukansyHV,DM(C)2577
20
Léon DelpechLéon DelpechTV(C),AM(PTC)2276
17
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
Aaron Malouda
Lille OSC
AM(PTC)1973
8
Gauthier LaurensGauthier LaurensAM(PTC)2470
19
Hamza SbaïHamza SbaïDM,TV(C)2575
29
Dagui PaviotDagui PaviotHV(TC)2270
28
Marowane KhalidMarowane KhalidHV(PT),DM,TV(PTC)2665
37
Issam BouaouneIssam BouaouneTV,AM,F(C)2170
31
Salim AkkalSalim AkkalDM,TV(C)2570
36
Jérémy IafrateJérémy IafrateHV(PC),DM(C)2570