8
Gauthier LAURENS

Full Name: Gauthier Laurens

Tên áo:

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Jul 28, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 0

CLB: Nîmes Olympique

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Nîmes Olympique Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Abdoulaye SanéAbdoulaye SanéAM(PT),F(PTC)3278
22
Formose MendyFormose MendyHV(C)3176
14
Jonathan MexiqueJonathan MexiqueDM,TV(C)2977
10
Vincent MarcelVincent MarcelTV(C),AM(PTC)2778
23
Mehdi BeneddineMehdi BeneddineHV,DM,TV,AM(T)2876
7
Ismaël CamaraIsmaël CamaraAM(PT),F(PTC)2475
5
Waly DioufWaly DioufHV(C)2778
39
Derick OseiDerick OseiF(C)2672
50
Vincenzo CozzellaVincenzo CozzellaGK2270
9
Oussama AbdeldjelilOussama AbdeldjelilF(C)3175
16
Lucas DiasLucas DiasGK2577
33
Bastian BaduBastian BaduF(C)2473
1
Simon Ngapandouetnbu
Olympique Marseille
GK2173
18
Mathis PicouleauMathis PicouleauHV(P),DM,TV(PC)2479
6
Brahima DoukansyBrahima DoukansyHV,DM(C)2577
20
Léon DelpechLéon DelpechTV(C),AM(PTC)2276
17
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
8
Gauthier LaurensGauthier LaurensAM(PTC)2470
19
Hamza SbaïHamza SbaïDM,TV(C)2475
27
Aboubacar ali Abdallah
RC Strasbourg Alsace
AM(PT),F(PTC)1870
29
Dagui PaviotDagui PaviotHV(TC)2270