6
Brahima DOUKANSY

Full Name: Brahima Doukansy

Tên áo: DOUKANSY

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Aug 21, 1999)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 67

CLB: Nîmes Olympique

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2024Nîmes Olympique77
May 27, 2024Nîmes Olympique76
Jan 8, 2024Nîmes Olympique76
Dec 12, 2022Aubagne FC76
Dec 5, 2022Aubagne FC78
Dec 1, 2022Aubagne FC78
Nov 22, 2022Aubagne FC78

Nîmes Olympique Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Formose MendyFormose MendyHV(C)3176
14
Jonathan MexiqueJonathan MexiqueDM,TV(C)3077
10
Vincent MarcelVincent MarcelTV(C),AM(PTC)2778
23
Mehdi BeneddineMehdi BeneddineHV,DM,TV,AM(T)2976
7
Ismaël CamaraIsmaël CamaraAM(PT),F(PTC)2475
5
Waly DioufWaly DioufHV(C)2778
39
Derick OseiDerick OseiF(C)2672
50
Vincenzo CozzellaVincenzo CozzellaGK2370
9
Oussama AbdeldjelilOussama AbdeldjelilF(C)3175
16
Lucas DiasLucas DiasGK2577
33
Bastian BaduBastian BaduF(C)2573
1
Simon Ngapandouetnbu
Olympique Marseille
GK2173
18
Mathis PicouleauMathis PicouleauHV(P),DM,TV(PC)2479
6
Brahima DoukansyBrahima DoukansyHV,DM(C)2577
20
Léon DelpechLéon DelpechTV(C),AM(PTC)2276
17
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
Aaron Malouda
Lille OSC
AM(PTC)1973
8
Gauthier LaurensGauthier LaurensAM(PTC)2470
19
Hamza SbaïHamza SbaïDM,TV(C)2575
29
Dagui PaviotDagui PaviotHV(TC)2270
28
Marowane KhalidMarowane KhalidHV(PT),DM,TV(PTC)2665
37
Issam BouaouneIssam BouaouneTV,AM,F(C)2170
31
Salim AkkalSalim AkkalDM,TV(C)2570
36
Jérémy IafrateJérémy IafrateHV(PC),DM(C)2570