Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Etoile FSR
Tên viết tắt: FSR
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Pourcin (3,000)
Giải đấu: National 2 A
Địa điểm: Fréjus
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Youssouf Touré | F(C) | 38 | 73 | ||
10 | Harry Novillo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
0 | Akim Orinel | AM(PTC) | 37 | 78 | ||
26 | Raphaël Delvigne | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
0 | Mohamed Ouchmid | TV(C) | 31 | 74 | ||
19 | Belony Dumas | HV(C) | 34 | 76 | ||
0 | Diadié Diarra | HV(C) | 31 | 72 | ||
0 | Mohamed Fadhloun | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
30 | Moyadh Ousseni | GK | 31 | 70 | ||
0 | Guillaume Khous | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
23 | Gaoussou Sackho | F(C) | 29 | 75 | ||
0 | Aboubakar Sidibé | TV(C) | 27 | 70 | ||
29 | Davel Mayela | F(C) | 28 | 73 | ||
1 | Clément Lumé | GK | 33 | 71 | ||
1 | Théo Vermot | GK | 27 | 70 | ||
16 | Vicenzo Bezzina | GK | 25 | 65 | ||
2 | Théo Chefson | HV(PTC) | 24 | 62 | ||
2 | Lorenzo Prso | HV,DM(C) | 23 | 70 | ||
5 | David Russo | HV(C) | 25 | 68 | ||
20 | Julien Mouillon | HV,DM(C) | 27 | 66 | ||
25 | Romain Jamrozik | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
0 | Jordan Alexandre | F(C) | 24 | 65 | ||
0 | Antar Yalaoui | HV(PTC) | 24 | 65 | ||
14 | Ali Kalla | HV,DM,TV(PT) | 26 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |