31
Ivan SHYRYAYEV

Full Name: Ivan Shyryayev

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (Feb 3, 2005)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: Vorskla Poltava

On Loan at: Vorskla-2 Poltava

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Vorskla-2 Poltava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Zakhar KarpusZakhar KarpusAM(PTC)2065
58
Mykyta OdentsovMykyta OdentsovDM,TV,AM(C)2063
26
Stanislav PrusStanislav PrusAM,F(PT)2065
62
Eduard RomanetsEduard RomanetsHV(C)1863
71
Dmytro YashchenkoDmytro YashchenkoGK2063
47
Nikita BaginskyiNikita BaginskyiHV(C)1963
86
Oleksandr KozintsevOleksandr KozintsevHV,DM,TV(T)1863
55
Denys SelinDenys SelinHV,DM,TV(P)1863
54
Dmytro KretsulDmytro KretsulTV,AM(C)1963
48
Artem GorobetsArtem GorobetsHV,DM,TV,AM(T)1963
21
Danyil GrechkoDanyil GrechkoGK1860
31
Ivan ShyryayevIvan ShyryayevGK2063
49
Vladyslav ChudasaVladyslav ChudasaGK1760
83
Artem MosiyetsArtem MosiyetsHV(C)1863
81
Valentyn TkachValentyn TkachHV,DM(PT)1863
35
Yegor ButenkoYegor ButenkoTV(C)1760
51
Maksym KryvobokMaksym KryvobokTV(C)1760
52
Nikita KrokhmalNikita KrokhmalDM,TV(C)1963
70
Artem OleksenkoArtem OleksenkoTV(C)1760
20
Oleksandr ShevchenkoOleksandr ShevchenkoAM,F(PT)1863
59
Maksym SkrypkevychMaksym SkrypkevychAM(T),F(TC)1760
94
Denys YarovyiDenys YarovyiAM,F(PT)1760
56
Nazar DidenkoNazar DidenkoAM,F(PC)1863