Biệt danh: FBBP
Tên thu gọn: FBBP01
Tên viết tắt: BBP
Năm thành lập: 1942
Sân vận động: Stade Marcel-Verchère (11,400)
Giải đấu: National
Địa điểm: Péronnas
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Quentin Lacour | HV(C) | 31 | 73 | |
25 | ![]() | Roman Laspalles | HV,DM(P) | 28 | 73 | |
6 | ![]() | Roger Tamba M'Pinda | DM,TV(C) | 26 | 74 | |
8 | ![]() | Gwenn Foulon | F(C) | 26 | 73 | |
29 | ![]() | Mamadou Magassouba | DM,TV(C) | 30 | 75 | |
30 | ![]() | Charly Jan | GK | 25 | 73 | |
11 | ![]() | Ottman Dadoune | F(C) | 30 | 77 | |
10 | ![]() | Youness Aouladzian | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |
4 | ![]() | Zakariya Souleymane | HV(C) | 30 | 67 | |
17 | ![]() | Bryan Labissiere | AM,F(PTC) | 28 | 74 | |
45 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
7 | ![]() | Jordan Morel | TV(C) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Pierre Rothacher | GK | 21 | 60 | |
1 | ![]() | Pascal Michelizzi | GK | 29 | 63 | |
27 | ![]() | HV(TC) | 20 | 73 | ||
12 | ![]() | F(C) | 21 | 70 | ||
21 | ![]() | Dylan Sia | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |
3 | ![]() | Clément Jolibois | HV(C) | 27 | 74 | |
2 | ![]() | Mattéo Commaret | HV(PC) | 23 | 72 | |
26 | ![]() | Nathan Vitré | HV(C) | 27 | 73 | |
16 | ![]() | Arthur Mazuy | GK | 22 | 64 | |
9 | ![]() | Abdoul Traoré | F(C) | 18 | 64 | |
22 | ![]() | Bastien Donio | TV(C) | 19 | 72 | |
20 | ![]() | Vladimir Karajcic | DM,TV(C) | 21 | 72 | |
18 | ![]() | Beimarse Tankiev | TV(C) | 23 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AC Amiens |