33
Bastian BADU

Full Name: Bastian Badu

Tên áo: BADU

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Feb 2, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 86

CLB: Nîmes Olympique

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2024Nîmes Olympique73
Jul 9, 2024FC Chambly Oise73
Feb 2, 2022FC Chambly Oise73
Nov 26, 2021Le Mans FC73
Nov 15, 2021Le Mans FC73

Nîmes Olympique Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Abdoulaye SanéAbdoulaye SanéAM(PT),F(PTC)3278
22
Formose MendyFormose MendyHV(C)3176
14
Jonathan MexiqueJonathan MexiqueDM,TV(C)2977
10
Vincent MarcelVincent MarcelTV(C),AM(PTC)2778
23
Mehdi BeneddineMehdi BeneddineHV,DM,TV,AM(T)2876
7
Ismaël CamaraIsmaël CamaraAM(PT),F(PTC)2475
5
Waly DioufWaly DioufHV(C)2778
39
Derick OseiDerick OseiF(C)2672
50
Vincenzo CozzellaVincenzo CozzellaGK2270
9
Oussama AbdeldjelilOussama AbdeldjelilF(C)3175
16
Lucas DiasLucas DiasGK2577
33
Bastian BaduBastian BaduF(C)2473
1
Simon Ngapandouetnbu
Olympique Marseille
GK2173
18
Mathis PicouleauMathis PicouleauHV(P),DM,TV(PC)2479
6
Brahima DoukansyBrahima DoukansyHV,DM(C)2577
20
Léon DelpechLéon DelpechTV(C),AM(PTC)2276
17
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
12
Wesley NgakoutouWesley NgakoutouAM,F(PT)1970
8
Gauthier LaurensGauthier LaurensAM(PTC)2470
19
Hamza SbaïHamza SbaïDM,TV(C)2475
27
Aboubacar ali Abdallah
RC Strasbourg Alsace
AM(PT),F(PTC)1870
29
Dagui PaviotDagui PaviotHV(TC)2270