Full Name: Bruno Araújo Chalkiadakis
Tên áo: CHALKIADAKIS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Apr 5, 1993)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: Panargiakos FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Panargiakos FC | 75 |
Aug 22, 2022 | Agrotikos Asteras | 75 |
Jul 14, 2021 | Cascavel CR | 75 |
Mar 31, 2021 | FC Botoşani | 75 |
Nov 7, 2020 | AE Larissa | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lucas García | AM(PTC) | 36 | 73 | |||
Bruno Chalkiadakis | AM(PTC) | 31 | 75 | |||
Giannis Tsiolis | TV(C) | 25 | 70 | |||
Akim Sairinen | HV(C) | 29 | 72 | |||
Konstantinos Panagiotou | HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | |||
44 | Ilias Karargyris | GK | 21 | 67 | ||
Saado Abdel Salam Fouflia | HV(C) | 26 | 73 |