Full Name: Salim Akkal
Tên áo: AKKAL
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Feb 17, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Le Puy Foot 43
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 30, 2025 | Le Puy Foot 43 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | ![]() | Jonathan Millieras | GK | 32 | 75 | |
![]() | Tom Lebeau | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
29 | ![]() | Davel Mayela | F(C) | 29 | 73 | |
![]() | Matis Carvalho | GK | 26 | 73 | ||
6 | ![]() | Karim Mohamed | HV(PTC) | 24 | 65 | |
5 | ![]() | Maël Zogba | HV(C) | 24 | 73 | |
![]() | Antoine Gauthier | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Josselin Gromat | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
27 | ![]() | Ismaïl Bouleghcha | HV,DM(PT) | 22 | 65 | |
![]() | Tyrone Sakho | HV(PC),DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Paul Wade | TV(C) | 25 | 67 | ||
![]() | Salomon Abergel | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
19 | ![]() | Thomas Ghalem | HV(PTC) | 21 | 65 | |
![]() | Salim Akkal | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Plamedi Nsingi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 |