44
Marinho HENRI

Full Name: Henri Marinho Dos Santos

Tên áo: HENRI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Feb 19, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 86

CLB: Palmeiras

On Loan at: Mirassol FC

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Chọn vị trí
Tốc độ
Composure
Quyết liệt
Sức mạnh
Marking
Chuyền
Truy cản
Điều khiển

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024Palmeiras đang được đem cho mượn: Mirassol FC70
Feb 19, 2024Palmeiras đang được đem cho mượn: Mirassol FC70
Feb 2, 2024Palmeiras đang được đem cho mượn: Mirassol FC70
Jan 12, 2024Palmeiras70
Jan 11, 2024Palmeiras70

Mirassol FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Farias VanderleiFarias VanderleiGK4076
27
Santana GabrielSantana GabrielTV,AM(PC)3480
49
Guilherme DellatorreGuilherme DellatorreAM(PT),F(PTC)3277
31
Zé MárioZé MárioHV(T),DM,TV(TC)3275
2
Alex SilvaAlex SilvaHV,DM,TV(PT)3075
23
Alex MuralhaAlex MuralhaGK3582
10
Chico KimChico KimTV(T),AM,F(TC)3380
37
Neto ZecaNeto ZecaHV,DM,TV(PT)3080
90
Carlos ThomazellaCarlos ThomazellaGK3473
25
Neto MouraNeto MouraHV(P),DM,TV(C)2878
99
Léo GamalhoLéo GamalhoF(C)3878
19
Lucas RamonLucas RamonHV,DM,TV(P)3077
4
Luiz OtávioLuiz OtávioHV(C)3280
77
Iury CastilhoIury CastilhoF(C)2980
7
Maciel FernandinhoMaciel FernandinhoAM,F(PTC)2777
32
Rodrigo AndradeRodrigo AndradeHV(P),DM,TV(PC)2780
98
Marcos ViníciusMarcos ViníciusHV,DM,TV(P)2773
11
Luiz NeguebaLuiz NeguebaDM,AM,F(P),TV(PT)2577
44
Marinho HenriMarinho HenriHV(C)2270
14
Elias IsaqueElias IsaqueDM(C),TV,AM(TC)2778
34
João VictorJoão VictorHV,DM(C)2778
3
Lucas GazalLucas GazalHV(C)2577
16
Bruno MatiasBruno MatiasDM,TV(C)2576
Joao da SilvaJoao da SilvaHV(C)2375
12
Sidnei FernandesSidnei FernandesGK2165
8
Sertanejo DanielzinhoSertanejo DanielzinhoDM,TV,AM(C)3078
Wellington AlvesWellington AlvesHV(P),DM,TV(PC)2165
29
Cristian RenatoCristian RenatoF(C)2473
20
João PedroJoão PedroAM(PT),F(PTC)2173
6
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV,DM,TV(T)2772
13
Santos WesleySantos WesleyHV,DM,TV(P)2068
30
Felipe ValdiviaFelipe ValdiviaTV,AM(C)2465
Enzo HenriqueEnzo HenriqueHV,DM(T),TV,AM(TC)2265