Huấn luyện viên: Javier Gandolfi
Biệt danh: Decano
Tên thu gọn: Ind Valle
Tên viết tắt: IND
Năm thành lập: 1958
Sân vận động: Estadio de Independiente del Valle (12,000)
Giải đấu: Primera Categoría Serie A
Địa điểm: Sangolquí
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Renato Ibarra | AM,F(P) | 33 | 83 | ||
15 | Beder Caicedo | HV,DM,TV(T) | 31 | 82 | ||
11 | Michael Hoyos | AM(PTC),F(PT) | 32 | 82 | ||
10 | Júnior Sornoza | AM(PTC) | 30 | 84 | ||
31 | Romario Ibarra | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 84 | ||
9 | Renzo López | F(C) | 29 | 83 | ||
80 | Joao Ortiz | HV,DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
13 | Matías Fernández | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 81 | ||
22 | Guido Villar | GK | 26 | 73 | ||
5 | Richard Schunke | HV(C) | 32 | 82 | ||
1 | Moisés Ramírez | GK | 23 | 83 | ||
80 | Alexander Bolaños | AM,F(C) | 24 | 76 | ||
14 | Mateo Carabajal | HV,DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
4 | Anthony Landázuri | HV(PC),DM(P) | 26 | 80 | ||
7 | Jordy Alcivar | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
0 | Joan Lopéz | GK | 22 | 73 | ||
20 | Bryan García | TV(C),AM(TC) | 23 | 78 | ||
0 | Jamilton Carcelén | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
12 | Alexis Villa | GK | 22 | 70 | ||
0 | Hanssel Delgado | HV(TC) | 21 | 70 | ||
0 | Garis Mina | HV(C) | 20 | 65 | ||
18 | Cristian Zabala | TV(C),AM(PTC) | 26 | 80 | ||
13 | Joaquín Pombo | HV(C) | 23 | 78 | ||
21 | Luis Zárate | HV(C) | 24 | 80 | ||
51 | Yaimar Medina | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 76 | ||
0 | Youri Ochoa | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
54 | Patrik Mercado | TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
0 | Orlando Herrera | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | ||
22 | Kleber Pinargote | GK | 20 | 73 | ||
0 | Cristopher Angulo | AM,F(T) | 23 | 68 | ||
31 | Esnáider Cabezas | HV(C) | 25 | 73 | ||
19 | Lautaro Díaz | AM(P),F(PC) | 25 | 80 | ||
55 | TV(C),AM(PTC) | 16 | 82 | |||
57 | José Klinger | AM,F(PT) | 19 | 73 | ||
50 | Christian García | HV(C) | 19 | 70 | ||
0 | Cristhian Loor | GK | 18 | 70 | ||
50 | Keny Arroyo | TV(C),AM(TC) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera Categoría Serie A | 1 |
Cup History | Titles | |
Recopa Sudamericana | 1 | |
Copa Sudamericana | 2 |
Cup History | ||
Recopa Sudamericana | 2023 | |
Copa Sudamericana | 2022 | |
Copa Sudamericana | 2019 |
Đội bóng thù địch | |
Barcelona SC | |
Liga de Quito |