2
Matheus RIBEIRO

Full Name: Matheus Antunes Ribeiro

Tên áo: M. RIBEIRO

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Feb 23, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Clube de Regatas Brasil

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 25, 2023Clube de Regatas Brasil78
Oct 19, 2023Clube de Regatas Brasil80
Jul 25, 2023Clube de Regatas Brasil80
Feb 6, 2023Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Clube de Regatas Brasil80
Jan 25, 2023Vasco da Gama80
Jan 24, 2023Vasco da Gama80
Jan 22, 2023Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Clube de Regatas Brasil80
Jan 16, 2023Vasco da Gama80
Jan 15, 2023Vasco da Gama80
Jan 13, 2023Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Clube de Regatas Brasil80
Aug 11, 2022Vasco da Gama80
Jun 29, 2022Avaí FC80
Mar 1, 2022Avaí FC80
Aug 6, 2021Chapecoense AF80
Feb 8, 2021Chapecoense AF80

Clube de Regatas Brasil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Tormen SaimonTormen SaimonHV(C)3375
9
Anselmo RamónAnselmo RamónAM,F(TC)3678
7
Nenatarvicius MikeNenatarvicius MikeAM(PT),F(PTC)3176
8
Marques GegêMarques GegêTV(C),AM(PTC)3176
2
Matheus RibeiroMatheus RibeiroHV(PT),DM,TV(P)3178
Sampaio DanielzinhoSampaio DanielzinhoTV(C),AM(PTC)2980
3
Fabio AlemãoFabio AlemãoHV(C)2877
77
Souza VitinhoSouza VitinhoHV,DM,TV(T)2375
Matheus MirandaMatheus MirandaHV(PC)2576
99
Timóteo GetúlioTimóteo GetúlioAM(PT),F(PTC)2778
1
Vitor CaetanoVitor CaetanoGK2570
17
Machado RômuloMachado RômuloDM,TV(C)2978
98
Lucas FalcãoLucas FalcãoDM,TV(C)2676
32
Marinho HenriMarinho HenriHV(C)2270
10
Rafael BiluRafael BiluAM(PT),F(PTC)2575
Matheus MegaMatheus MegaHV(C)2570
32
Diogo HeredaDiogo HeredaHV,DM,TV(P)2676
38
Léo PereiraLéo PereiraTV,AM(PT)2480
13
Willian FormigaWillian FormigaHV(TC),DM(T)3075
12
Matheus AlbinoMatheus AlbinoGK2976
23
Fábio HenriqueFábio HenriqueGK2265
37
Bruno DentinhoBruno DentinhoAM(PTC),F(PT)2365
David BrawDavid BrawTV,AM(C)2167
Silva EversonSilva EversonAM(PT),F(PTC)2365
20
Vinícius BarataVinícius BarataAM(PTC),F(PT)2565