11
Facundo COLIDIO

Full Name: Facundo Colidio

Tên áo: COLIDIO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Jan 4, 2000)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: River Plate

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025River Plate84
Dec 8, 2024River Plate84
Mar 16, 2024River Plate84
Mar 12, 2024River Plate83
Jan 22, 2024River Plate83
Aug 30, 2023River Plate83
Aug 24, 2023River Plate82
Jul 24, 2023River Plate82
Jul 19, 2023Internazionale82
Jul 4, 2023Internazionale82
May 10, 2023Internazionale đang được đem cho mượn: CA Tigre82
Jan 16, 2023Internazionale đang được đem cho mượn: CA Tigre82
Jan 3, 2023Internazionale82
Nov 22, 2022Internazionale đang được đem cho mượn: CA Tigre82
Nov 16, 2022Internazionale đang được đem cho mượn: CA Tigre80

River Plate Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Enzo PérezEnzo PérezDM,TV(C)3887
20
Milton CascoMilton CascoHV,DM,TV(PT)3687
10
Manuel LanziniManuel LanziniTV,AM(C)3188
26
Nacho FernándezNacho FernándezTV,AM(PC)3588
14
Leandro González PírezLeandro González PírezHV(C)3286
1
Franco ArmaniFranco ArmaniGK3888
33
Germán PezzellaGermán PezzellaHV(C)3389
3
Ramiro Funes MoriRamiro Funes MoriHV(C)3385
24
Marcos AcuñaMarcos AcuñaHV,DM,TV(T)3390
18
Pity MartínezPity MartínezAM(PTC),F(PT)3187
5
Matías KranevitterMatías KranevitterDM,TV(C)3185
9
Miguel BorjaMiguel BorjaF(C)3287
8
Maximiliano MezaMaximiliano MezaAM(PTC),F(PT)3386
15
Sebastián DriussiSebastián DriussiAM,F(TC)2886
17
Paulo DíazPaulo DíazHV(C)3088
25
Conan LedesmaConan LedesmaGK3188
28
Lucas Martínez QuartaLucas Martínez QuartaHV(C)2889
27
Agustin Sant'annaAgustin Sant'annaHV,DM,TV(P)2785
29
Rodrigo AliendroRodrigo AliendroDM,TV,AM(C)3387
29
Gonzalo MontielGonzalo MontielHV(PC),DM,TV(P)2888
16
Fabricio BustosFabricio BustosHV,DM,TV(P)2887
7
Matías RojasMatías RojasTV(C),AM(PTC)2985
11
Facundo ColidioFacundo ColidioAM,F(PTC)2584
Enzo DíazEnzo DíazHV,DM,TV(T)2987
David MartínezDavid MartínezHV(TC)2784
Agustín PalavecinoAgustín PalavecinoDM,TV,AM(C)2885
Andrés HerreraAndrés HerreraHV,DM(P)2683
23
Rodrigo VillagraRodrigo VillagraDM,TV(C)2387
31
Santiago SimónSantiago SimónHV,DM(P),TV,AM(PC)2283
36
Pablo SolariPablo SolariAM,F(PTC)2386
20
Gonzalo TapiaGonzalo TapiaAM(PT),F(PTC)2283
Tomás Castro PonceTomás Castro PonceHV(P),DM,TV(PC)2375
2
Federico Gattoni
Sevilla
HV(C)2585
Tomás GalvánTomás GalvánAM(PTC)2478
Sebastián BoselliSebastián BoselliHV(PC)2180
Franco AlfonsoFranco AlfonsoAM,F(PT)2276
37
Lucas LavagninoLucas LavagninoGK2073
Esteban FernándezEsteban FernándezTV,AM(C)2365
32
Agustín RubertoAgustín RubertoF(C)1973
30
Franco MastantuonoFranco MastantuonoAM(PTC)1778
Ulises GiménezUlises GiménezHV(PC)1970
38
Ian SubiabreIan SubiabreAM(PT),F(PTC)1870
Lautaro RiveroLautaro RiveroHV(TC)2173
Gonzalo TrindadeGonzalo TrindadeHV,DM,TV(T)2073
35
Tobías LeivaTobías LeivaTV(C),AM(PTC)2070
34
Jonás LunaJonás LunaAM(PTC)1970
39
Santiago LencinaSantiago LencinaAM(PTC)1970
Alexis GonzálezAlexis GonzálezF(C)2070
41
Santiago BeltránSantiago BeltránGK2070