28
Lucas MARTÍNEZ QUARTA

Full Name: Lucas Martínez Quarta

Tên áo: M. QUARTA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 28 (May 10, 1996)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: River Plate

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Tốc độ
Sức mạnh
Quyết liệt
Chọn vị trí
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025River Plate89
Jan 7, 2025River Plate89
Dec 16, 2023ACF Fiorentina89
Dec 11, 2023ACF Fiorentina88
Aug 21, 2023ACF Fiorentina88
Nov 25, 2022ACF Fiorentina88
Aug 30, 2022ACF Fiorentina88
Apr 2, 2021ACF Fiorentina88
Oct 5, 2020ACF Fiorentina88
Jun 22, 2020River Plate88
Dec 4, 2019River Plate87
Nov 29, 2019River Plate83
Jan 17, 2019River Plate83
Jan 11, 2019River Plate82
Jul 18, 2017River Plate82

River Plate Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Enzo PérezEnzo PérezDM,TV(C)3887
20
Milton CascoMilton CascoHV,DM,TV(PT)3687
10
Manuel LanziniManuel LanziniTV,AM(C)3188
26
Nacho FernándezNacho FernándezTV,AM(PC)3588
14
Leandro González PírezLeandro González PírezHV(C)3286
1
Franco ArmaniFranco ArmaniGK3888
6
Germán PezzellaGermán PezzellaHV(C)3389
3
Ramiro Funes MoriRamiro Funes MoriHV(C)3385
21
Marcos AcuñaMarcos AcuñaHV,DM,TV(T)3389
18
Pity MartínezPity MartínezAM(PTC),F(PT)3187
5
Matías KranevitterMatías KranevitterDM,TV(C)3185
9
Miguel BorjaMiguel BorjaF(C)3287
8
Maximiliano MezaMaximiliano MezaAM(PTC),F(PT)3386
15
Sebastián DriussiSebastián DriussiAM,F(TC)2886
17
Paulo DíazPaulo DíazHV(C)3088
25
Conan LedesmaConan LedesmaGK3187
28
Lucas Martínez QuartaLucas Martínez QuartaHV(C)2889
27
Agustin Sant'annaAgustin Sant'annaHV,DM,TV(P)2785
29
Rodrigo AliendroRodrigo AliendroDM,TV,AM(C)3387
4
Gonzalo MontielGonzalo MontielHV(PC),DM,TV(P)2888
16
Fabricio BustosFabricio BustosHV,DM,TV(P)2887
7
Matías RojasMatías RojasTV(C),AM(PTC)2985
11
Facundo ColidioFacundo ColidioAM,F(PTC)2584
34
Giuliano Galoppo
São Paulo FC
TV(C),AM(PTC)2583
23
Rodrigo VillagraRodrigo VillagraDM,TV(C)2387
31
Santiago SimónSantiago SimónHV,DM(P),TV,AM(PC)2283
36
Pablo SolariPablo SolariAM,F(PTC)2386
19
Gonzalo TapiaGonzalo TapiaAM(PT),F(PTC)2283
Tomás Castro PonceTomás Castro PonceHV(P),DM,TV(PC)2375
Tomás GalvánTomás GalvánAM(PTC)2478
Franco AlfonsoFranco AlfonsoAM,F(PT)2276
37
Lucas LavagninoLucas LavagninoGK2073
Esteban FernándezEsteban FernándezTV,AM(C)2365
32
Agustín RubertoAgustín RubertoF(C)1973
30
Franco MastantuonoFranco MastantuonoAM(PTC)1778
Ulises GiménezUlises GiménezHV(PC)1970
38
Ian SubiabreIan SubiabreAM(PT),F(PTC)1870
Jonás LunaJonás LunaAM(PTC)1970
39
Santiago LencinaSantiago LencinaAM(PTC)1970
Alexis GonzálezAlexis GonzálezF(C)2070
41
Santiago BeltránSantiago BeltránGK2070