2
Andrés HERRERA

Full Name: Marcelo Andrés Herrera Mansilla

Tên áo: HERRERA

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Nov 3, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 79

CLB: River Plate

On Loan at: Columbus Crew

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025River Plate đang được đem cho mượn: Columbus Crew83
Jan 28, 2025River Plate83
Jan 27, 2025River Plate83
Jan 25, 2025River Plate đang được đem cho mượn: Columbus Crew83
Jan 2, 2025River Plate83
Jan 1, 2025River Plate83
Nov 1, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Columbus Crew83
Sep 12, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Columbus Crew83
Jan 21, 2024River Plate83
Aug 7, 2022River Plate83
Aug 2, 2022River Plate82
May 26, 2022River Plate82
Feb 8, 2022River Plate82
Oct 29, 2021San Lorenzo82
Jun 16, 2020San Lorenzo80

Columbus Crew Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Darlington NagbeDarlington NagbeDM,TV(C)3484
24
Evan BushEvan BushGK3973
31
Steven MoreiraSteven MoreiraHV(PC),DM,TV(P)3084
8
Dániel GazdagDániel GazdagTV,AM,F(C)2986
10
Diego RossiDiego RossiAM,F(PTC)2787
20
Derrick JonesDerrick JonesHV,DM,TV(C)2880
21
Yevhen CheberkoYevhen CheberkoHV(TC)2782
4
Rudy CamachoRudy CamachoHV(C)3482
1
Nicholas HagenNicholas HagenGK2878
18
Malte AmundsenMalte AmundsenHV(TC),DM,TV(T)2783
26
Lassi LappalainenLassi LappalainenTV,AM(PT)2680
14
Amar SejdicAmar SejdicDM,TV(C)2880
2
Andrés HerreraAndrés HerreraHV,DM(P)2683
7
Dylan ChambostDylan ChambostTV(C),AM,F(PTC)2783
11
Ibrahim AliyuIbrahim AliyuAM(PT),F(PTC)2382
13
Aziel JacksonAziel JacksonAM,F(C)2380
19
Jacen Russell-RoweJacen Russell-RoweAM,F(PTC)2280
23
Mohamed FarsiMohamed FarsiHV,DM,TV(P)2583
25
Sean ZawadzkiSean ZawadzkiHV,DM,TV(C)2582
28
Patrick SchultePatrick SchulteGK2483
27
Max ArfstenMax ArfstenTV,AM(PT),F(PTC)2481
16
Taha HabrouneTaha HabrouneDM,TV,AM(C)1970
29
Cole MrowkaCole MrowkaTV,AM(C)1967
41
Stanislav LapkesStanislav LapkesGK1965
48
Cesar RuvalcabaCesar RuvalcabaHV(C)2365