19
Lautaro RIVERO

Full Name: Lautaro Rubén Rivero Cruz

Tên áo: RIVERO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Nov 1, 2003)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: River Plate

On Loan at: Central Córdoba SdE

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025River Plate đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE73
Jan 2, 2025River Plate73
Jan 1, 2025River Plate73
Sep 6, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE73
Sep 4, 2024River Plate73

Central Córdoba SdE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Iván PilludIván PilludHV,DM,TV(P)3878
15
Sebastián CristóforoSebastián CristóforoDM,TV(C)3180
1
Alan AguerreAlan AguerreGK3480
32
Jonathan GalvánJonathan GalvánHV,DM(C)3283
24
Braian CufréBraian CufréHV,DM,TV,AM(T)2882
30
Lautaro MontoyaLautaro MontoyaHV,DM,TV(T)3078
8
Iván GómezIván GómezDM,TV(C)2883
12
Leonardo HerediaLeonardo HerediaAM,F(PTC)2982
10
Gaston VerónGaston VerónAM,F(PC)2382
88
Luis SánchezLuis SánchezTV(C),AM(PTC)2478
5
Cristian VegaCristian VegaDM,TV(C)3178
29
Favio CabralFavio CabralF(C)2475
3
Leonardo MarchiLeonardo MarchiHV,DM(T)2873
27
Nicolás QuagliataNicolás QuagliataAM(TC),F(T)2580
25
José FlorentínJosé FlorentínDM,TV(C)2882
6
Facundo MansillaFacundo MansillaHV(C)2677
7
Luis AnguloLuis AnguloAM(PTC),F(PT)2178
9
Lucas VaraldoLucas VaraldoF(C)2378
18
David ZalazarDavid ZalazarTV,AM(PT)2278
21
Dylan GlabyDylan GlabyDM,TV(C)2881
2
Lucas AbasciaLucas AbasciaHV(C)2978
26
Diego BarreraDiego BarreraAM,F(PT)2070
19
Lautaro RiveroLautaro RiveroHV(TC)2173
14
Gonzalo TrindadeGonzalo TrindadeHV,DM,TV(T)2073
20
Fernando MartínezFernando MartínezHV,DM,TV(P)2470
17
Yuri CasermeiroYuri CasermeiroHV(C)2370
11
Matías PerellóMatías PerellóAM(PT),F(PTC)2373
23
Lautaro BursichLautaro BursichGK2270
13
Javier VallejosJavier VallejosGK2265
33
Santiago MoyanoSantiago MoyanoHV,DM,TV(P)2775