41
Santiago BELTRÁN

Full Name: Santiago Beltrán

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Oct 4, 2004)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: River Plate

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

River Plate Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Milton CascoMilton CascoHV,DM,TV(PT)3687
10
Manuel LanziniManuel LanziniTV,AM(C)3188
26
Nacho FernándezNacho FernándezTV,AM(PC)3488
14
Leandro González PírezLeandro González PírezHV(C)3286
1
Franco ArmaniFranco ArmaniGK3888
33
Germán PezzellaGermán PezzellaHV(C)3389
3
Ramiro Funes MoriRamiro Funes MoriHV(C)3385
24
Marcos AcuñaMarcos AcuñaHV,DM,TV(T)3390
18
Pity MartínezPity MartínezAM(PTC),F(PT)3187
5
Matías KranevitterMatías KranevitterDM,TV(C)3185
9
Miguel BorjaMiguel BorjaF(C)3187
8
Maximiliano MezaMaximiliano MezaAM(PTC),F(PT)3286
17
Paulo DíazPaulo DíazHV(C)3088
25
Conan LedesmaConan LedesmaGK3188
27
Agustin Sant'annaAgustin Sant'annaHV,DM,TV(P)2785
29
Rodrigo AliendroRodrigo AliendroDM,TV,AM(C)3387
16
Fabricio BustosFabricio BustosHV,DM,TV(P)2887
11
Facundo ColidioFacundo ColidioAM,F(PTC)2484
13
Enzo DíazEnzo DíazHV,DM,TV(T)2987
7
Adam BareiroAdam BareiroF(C)2885
23
Rodrigo VillagraRodrigo VillagraDM,TV(C)2387
31
Santiago SimónSantiago SimónHV,DM(P),TV,AM(PC)2283
36
Pablo SolariPablo SolariAM,F(PTC)2386
6
Federico Gattoni
Sevilla
HV(C)2585
4
Nicolás FonsecaNicolás FonsecaDM,TV(C)2682
19
Claudio Echeverri
Manchester City
AM(PTC),F(PT)1885
37
Lucas LavagninoLucas LavagninoGK2073
32
Agustín RubertoAgustín RubertoF(C)1873
30
Franco MastantuonoFranco MastantuonoAM(PTC)1778
Ulises GiménezUlises GiménezHV(PC)1870
38
Ian SubiabreIan SubiabreAM(PT),F(PTC)1770
22
Daniel ZabalaDaniel ZabalaHV(C)2170
35
Tobías LeivaTobías LeivaTV(C),AM(PTC)2070
34
Jonás LunaJonás LunaAM(PTC)1970
39
Santiago LencinaSantiago LencinaAM(PTC)1970
41
Santiago BeltránSantiago BeltránGK2070