?
Tomás GALVÁN

Full Name: Tomás Ezequiel Galván

Tên áo: GALVÁN

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Apr 11, 2000)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: River Plate

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025River Plate78
Jan 1, 2025River Plate78
Sep 6, 2024River Plate đang được đem cho mượn: CA Tigre78
Aug 13, 2024River Plate78
Aug 7, 2024River Plate78
May 23, 2024River Plate đang được đem cho mượn: CA Tigre78
May 9, 2024River Plate đang được đem cho mượn: CA Tigre78
Jan 10, 2024River Plate đang được đem cho mượn: CA Tigre78
Sep 4, 2023River Plate đang được đem cho mượn: CA Colón78
Aug 27, 2023River Plate78
Aug 26, 2023River Plate78
Aug 24, 2023River Plate đang được đem cho mượn: CA Colón78
Aug 19, 2023River Plate78
Aug 8, 2023River Plate78
Feb 6, 2023River Plate đang được đem cho mượn: CA Colón78

River Plate Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Enzo PérezEnzo PérezDM,TV(C)3887
20
Milton CascoMilton CascoHV,DM,TV(PT)3687
10
Manuel LanziniManuel LanziniTV,AM(C)3188
26
Nacho FernándezNacho FernándezTV,AM(PC)3588
14
Leandro González PírezLeandro González PírezHV(C)3286
1
Franco ArmaniFranco ArmaniGK3888
33
Germán PezzellaGermán PezzellaHV(C)3389
3
Ramiro Funes MoriRamiro Funes MoriHV(C)3385
24
Marcos AcuñaMarcos AcuñaHV,DM,TV(T)3390
18
Pity MartínezPity MartínezAM(PTC),F(PT)3187
5
Matías KranevitterMatías KranevitterDM,TV(C)3185
9
Miguel BorjaMiguel BorjaF(C)3287
8
Maximiliano MezaMaximiliano MezaAM(PTC),F(PT)3386
15
Sebastián DriussiSebastián DriussiAM,F(TC)2886
17
Paulo DíazPaulo DíazHV(C)3088
25
Conan LedesmaConan LedesmaGK3188
28
Lucas Martínez QuartaLucas Martínez QuartaHV(C)2889
27
Agustin Sant'annaAgustin Sant'annaHV,DM,TV(P)2785
29
Rodrigo AliendroRodrigo AliendroDM,TV,AM(C)3387
29
Gonzalo MontielGonzalo MontielHV(PC),DM,TV(P)2888
16
Fabricio BustosFabricio BustosHV,DM,TV(P)2887
7
Matías RojasMatías RojasTV(C),AM(PTC)2985
11
Facundo ColidioFacundo ColidioAM,F(PTC)2584
Enzo DíazEnzo DíazHV,DM,TV(T)2987
David MartínezDavid MartínezHV(TC)2784
Agustín PalavecinoAgustín PalavecinoDM,TV,AM(C)2885
Andrés HerreraAndrés HerreraHV,DM(P)2683
23
Rodrigo VillagraRodrigo VillagraDM,TV(C)2387
31
Santiago SimónSantiago SimónHV,DM(P),TV,AM(PC)2283
36
Pablo SolariPablo SolariAM,F(PTC)2386
20
Gonzalo TapiaGonzalo TapiaAM(PT),F(PTC)2283
Tomás Castro PonceTomás Castro PonceHV(P),DM,TV(PC)2375
2
Federico Gattoni
Sevilla
HV(C)2585
Tomás GalvánTomás GalvánAM(PTC)2478
Sebastián BoselliSebastián BoselliHV(PC)2180
Franco AlfonsoFranco AlfonsoAM,F(PT)2276
37
Lucas LavagninoLucas LavagninoGK2073
Esteban FernándezEsteban FernándezTV,AM(C)2365
32
Agustín RubertoAgustín RubertoF(C)1973
30
Franco MastantuonoFranco MastantuonoAM(PTC)1778
Ulises GiménezUlises GiménezHV(PC)1970
38
Ian SubiabreIan SubiabreAM(PT),F(PTC)1870
Lautaro RiveroLautaro RiveroHV(TC)2173
Gonzalo TrindadeGonzalo TrindadeHV,DM,TV(T)2073
35
Tobías LeivaTobías LeivaTV(C),AM(PTC)2070
34
Jonás LunaJonás LunaAM(PTC)1970
39
Santiago LencinaSantiago LencinaAM(PTC)1970
Alexis GonzálezAlexis GonzálezF(C)2070
41
Santiago BeltránSantiago BeltránGK2070