?
Franco ALFONSO

Full Name: Franco Alfonso

Tên áo: ALFONSO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (May 4, 2002)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 61

CLB: River Plate

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2025River Plate76
Jan 6, 2025River Plate76
Dec 3, 2024River Plate đang được đem cho mượn: CA Huracán76
Sep 18, 2024River Plate đang được đem cho mượn: CA Huracán76
Sep 6, 2024River Plate đang được đem cho mượn: CA Huracán70
Aug 14, 2024River Plate70
Aug 8, 2024River Plate70
Jan 19, 2024River Plate đang được đem cho mượn: CA Huracán70
Sep 4, 2023River Plate đang được đem cho mượn: CA Huracán70
Aug 29, 2023River Plate70
Aug 27, 2023River Plate67
Aug 26, 2023River Plate67
Aug 24, 2023River Plate đang được đem cho mượn: CA Huracán67
Aug 24, 2023River Plate67
Aug 23, 2023River Plate67

River Plate Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Enzo PérezEnzo PérezDM,TV(C)3987
20
Milton CascoMilton CascoHV,DM,TV(PT)3685
10
Manuel LanziniManuel LanziniTV,AM(C)3287
26
Nacho FernándezNacho FernándezTV,AM(PC)3587
14
Leandro González PírezLeandro González PírezHV(C)3386
1
Franco ArmaniFranco ArmaniGK3888
6
Germán PezzellaGermán PezzellaHV(C)3389
3
Ramiro Funes MoriRamiro Funes MoriHV(C)3483
21
Marcos AcuñaMarcos AcuñaHV,DM,TV(T)3389
18
Pity MartínezPity MartínezAM(PTC),F(PT)3187
5
Matías KranevitterMatías KranevitterDM,TV(C)3184
9
Miguel BorjaMiguel BorjaF(C)3288
8
Maximiliano MezaMaximiliano MezaAM(PTC),F(PT)3386
15
Sebastián DriussiSebastián DriussiAM,F(TC)2986
17
Paulo DíazPaulo DíazHV(C)3088
25
Conan LedesmaConan LedesmaGK3287
28
Lucas Martínez QuartaLucas Martínez QuartaHV(C)2889
29
Rodrigo AliendroRodrigo AliendroDM,TV,AM(C)3487
4
Gonzalo MontielGonzalo MontielHV(PC),DM,TV(P)2888
16
Fabricio BustosFabricio BustosHV,DM,TV(P)2887
7
Matías RojasMatías RojasTV(C),AM(PTC)2985
11
Facundo ColidioFacundo ColidioAM,F(PTC)2585
34
Giuliano Galoppo
São Paulo FC
TV(C),AM(PTC)2583
31
Santiago SimónSantiago SimónHV,DM(P),TV,AM(PC)2284
19
Gonzalo TapiaGonzalo TapiaAM(PT),F(PTC)2383
Tomás Castro PonceTomás Castro PonceHV(P),DM,TV(PC)2475
2
Federico Gattoni
Sevilla
HV(C)2684
Franco AlfonsoFranco AlfonsoAM,F(PT)2276
37
Lucas LavagninoLucas LavagninoGK2073
Esteban FernándezEsteban FernándezTV,AM(C)2370
32
Agustín RubertoAgustín RubertoF(C)1976
30
Franco MastantuonoFranco MastantuonoTV(C),AM(PTC)1782
Ulises GiménezUlises GiménezHV(PC)1970
38
Ian SubiabreIan SubiabreAM(PT),F(PTC)1873
Jonás LunaJonás LunaAM(PTC)1970
39
Santiago LencinaSantiago LencinaAM(PTC)1970
41
Santiago BeltránSantiago BeltránGK2070