17
Paulo DÍAZ

Full Name: Paulo César Díaz Huincales

Tên áo: DÍAZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 30 (Aug 25, 1994)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: River Plate

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024River Plate88
Nov 22, 2024River Plate88
Mar 16, 2024River Plate88
Mar 16, 2024River Plate87
Oct 23, 2021River Plate87
Jun 17, 2020River Plate86
Apr 22, 2020River Plate86
Jan 27, 2020River Plate86
Aug 2, 2019River Plate86
Jun 2, 2019Al Ahli SFC86
Jun 1, 2019Al Ahli SFC86
Feb 26, 2019Al Ahli SFC đang được đem cho mượn: River Plate86
Aug 21, 2018Al Ahli SFC86
May 21, 2018San Lorenzo86
May 16, 2018San Lorenzo85

River Plate Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Enzo PérezEnzo PérezDM,TV(C)3887
20
Milton CascoMilton CascoHV,DM,TV(PT)3687
10
Manuel LanziniManuel LanziniTV,AM(C)3188
26
Nacho FernándezNacho FernándezTV,AM(PC)3588
14
Leandro González PírezLeandro González PírezHV(C)3286
1
Franco ArmaniFranco ArmaniGK3888
33
Germán PezzellaGermán PezzellaHV(C)3389
3
Ramiro Funes MoriRamiro Funes MoriHV(C)3385
24
Marcos AcuñaMarcos AcuñaHV,DM,TV(T)3390
18
Pity MartínezPity MartínezAM(PTC),F(PT)3187
5
Matías KranevitterMatías KranevitterDM,TV(C)3185
9
Miguel BorjaMiguel BorjaF(C)3287
8
Maximiliano MezaMaximiliano MezaAM(PTC),F(PT)3386
15
Sebastián DriussiSebastián DriussiAM,F(TC)2886
17
Paulo DíazPaulo DíazHV(C)3088
25
Conan LedesmaConan LedesmaGK3188
28
Lucas Martínez QuartaLucas Martínez QuartaHV(C)2889
27
Agustin Sant'annaAgustin Sant'annaHV,DM,TV(P)2785
29
Rodrigo AliendroRodrigo AliendroDM,TV,AM(C)3387
29
Gonzalo MontielGonzalo MontielHV(PC),DM,TV(P)2888
16
Fabricio BustosFabricio BustosHV,DM,TV(P)2887
7
Matías RojasMatías RojasTV(C),AM(PTC)2985
11
Facundo ColidioFacundo ColidioAM,F(PTC)2584
Enzo DíazEnzo DíazHV,DM,TV(T)2987
David MartínezDavid MartínezHV(TC)2784
Agustín PalavecinoAgustín PalavecinoDM,TV,AM(C)2885
Andrés HerreraAndrés HerreraHV,DM(P)2683
23
Rodrigo VillagraRodrigo VillagraDM,TV(C)2387
Franco ParedesFranco ParedesHV(PC),DM(P)2578
31
Santiago SimónSantiago SimónHV,DM(P),TV,AM(PC)2283
36
Pablo SolariPablo SolariAM,F(PTC)2386
20
Gonzalo TapiaGonzalo TapiaAM(PT),F(PTC)2283
Tomás Castro PonceTomás Castro PonceHV(P),DM,TV(PC)2375
2
Federico Gattoni
Sevilla
HV(C)2585
Tomás GalvánTomás GalvánAM(PTC)2478
Sebastián BoselliSebastián BoselliHV(PC)2180
Franco AlfonsoFranco AlfonsoAM,F(PT)2276
37
Lucas LavagninoLucas LavagninoGK2073
Esteban FernándezEsteban FernándezTV,AM(C)2365
32
Agustín RubertoAgustín RubertoF(C)1973
30
Franco MastantuonoFranco MastantuonoAM(PTC)1778
Ulises GiménezUlises GiménezHV(PC)1970
38
Ian SubiabreIan SubiabreAM(PT),F(PTC)1870
Lautaro RiveroLautaro RiveroHV(TC)2173
Gonzalo TrindadeGonzalo TrindadeHV,DM,TV(T)2073
35
Tobías LeivaTobías LeivaTV(C),AM(PTC)2070
34
Jonás LunaJonás LunaAM(PTC)1970
39
Santiago LencinaSantiago LencinaAM(PTC)1970
Alexis GonzálezAlexis GonzálezF(C)2070
41
Santiago BeltránSantiago BeltránGK2070