34
Matías GIMÉNEZ

Full Name: Matías Daniel Giménez Rojas

Tên áo: GIMÉNEZ

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Mar 6, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Independiente

Squad Number: 34

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Independiente84
Mar 21, 2024Independiente84
Mar 14, 2024Independiente82
Jan 13, 2024Independiente82
Sep 8, 2023Independiente82
Sep 1, 2023Independiente80
Feb 17, 2023Independiente80

Independiente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Iván MarconeIván MarconeDM,TV(C)3486
11
Federico MancuelloFederico MancuelloDM,TV,AM(C)3583
Pablo GaldamesPablo GaldamesDM,TV,AM(C)2883
33
Rodrigo ReyRodrigo ReyGK3385
9
Gabriel ÁvalosGabriel ÁvalosF(C)3485
32
Alexis CaneloAlexis CaneloAM(PT),F(PTC)3285
Álvaro AnguloÁlvaro AnguloHV,DM,TV,AM(T)2782
3
Adrián SpörleAdrián SpörleHV,DM,TV(T)2980
Nicolás MessinitiNicolás MessinitiF(C)2876
28
Jhonny QuiñonezJhonny QuiñonezDM,TV(C)2680
Braian MartínezBraian MartínezAM,F(PT)2581
Franco ParedesFranco ParedesHV(PC),DM(P)2578
4
Federico VeraFederico VeraHV,DM,TV(P)2682
8
Baltasar BarciaBaltasar BarciaTV(C),AM(PTC)2380
Rodrigo MárquezRodrigo MárquezAM,F(PT)2276
10
Santiago TolozaSantiago TolozaAM(PTC)2278
16
Santiago HidalgoSantiago HidalgoAM(PT),F(PTC)1977
31
Nicolás VallejoNicolás VallejoAM,F(PT)2182
34
Matías GiménezMatías GiménezAM(T),F(TC)2584
Kevin LópezKevin LópezDM,TV(C)2378
44
Santiago MontielSantiago MontielHV,DM,TV(T),AM(PT)2482
25
Diego SegoviaDiego SegoviaGK2465
5
Felipe LoyolaFelipe LoyolaHV(P),DM,TV(PC)2482
David SayagoDavid SayagoF(C)2473
35
Santiago SalleSantiago SalleHV,DM,TV,AM(P)2073
Agustín QuirogaAgustín QuirogaHV(TC)2265
21
David MartínezDavid MartínezDM,TV(C)2073
24
Santiago LópezSantiago LópezAM(PT),F(PTC)1873
42
Sergio OrtízSergio OrtízDM,TV(C)2378
Rodrigo AtencioRodrigo AtencioTV(C),AM(PTC)2270
29
Juan FedorcoJuan FedorcoHV(C)2476
Javier RuizJavier RuizTV,AM(C)2070
30
Tomás ParmoTomás ParmoAM(PTC)1765
14
Lautaro MillánLautaro MillánTV,AM(C)1973
12
Mateo MorroMateo MorroGK1965
41
Julián ScafatiJulián ScafatiHV(C)1865
13
Manuel TassoManuel TassoGK2367
27
Diego TarziaDiego TarziaAM,F(PT)2176