18
Pity MARTÍNEZ

Full Name: Gonzalo Nicolás Martínez

Tên áo: MARTÍNEZ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 87

Tuổi: 31 (Jun 13, 1993)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: River Plate

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Pity Martínez

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024River Plate87
Nov 22, 2024River Plate87
Mar 12, 2024River Plate87
Jan 29, 2024River Plate87
Aug 24, 2023River Plate87
Jun 11, 2023Al Nassr FC87
Jun 6, 2023Al Nassr FC88
Mar 24, 2021Al Nassr FC88
Mar 17, 2021Al Nassr FC89
Sep 7, 2020Al Nassr FC89
Jan 17, 2019Atlanta United89
Jan 11, 2019Atlanta United88
Dec 14, 2018Atlanta United88
Jan 30, 2018River Plate88
Jul 20, 2016River Plate87

River Plate Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Enzo PérezEnzo PérezDM,TV(C)3887
20
Milton CascoMilton CascoHV,DM,TV(PT)3687
10
Manuel LanziniManuel LanziniTV,AM(C)3188
26
Nacho FernándezNacho FernándezTV,AM(PC)3588
14
Leandro González PírezLeandro González PírezHV(C)3286
1
Franco ArmaniFranco ArmaniGK3888
33
Germán PezzellaGermán PezzellaHV(C)3389
3
Ramiro Funes MoriRamiro Funes MoriHV(C)3385
24
Marcos AcuñaMarcos AcuñaHV,DM,TV(T)3390
18
Pity MartínezPity MartínezAM(PTC),F(PT)3187
5
Matías KranevitterMatías KranevitterDM,TV(C)3185
9
Miguel BorjaMiguel BorjaF(C)3287
8
Maximiliano MezaMaximiliano MezaAM(PTC),F(PT)3386
11
Sebastián DriussiSebastián DriussiAM,F(TC)2886
17
Paulo DíazPaulo DíazHV(C)3088
25
Conan LedesmaConan LedesmaGK3188
28
Lucas Martínez QuartaLucas Martínez QuartaHV(C)2889
27
Agustin Sant'annaAgustin Sant'annaHV,DM,TV(P)2785
29
Rodrigo AliendroRodrigo AliendroDM,TV,AM(C)3387
29
Gonzalo MontielGonzalo MontielHV(PC),DM,TV(P)2888
16
Fabricio BustosFabricio BustosHV,DM,TV(P)2887
Matías RojasMatías RojasTV(C),AM(PTC)2985
11
Facundo ColidioFacundo ColidioAM,F(PTC)2584
Enzo DíazEnzo DíazHV,DM,TV(T)2987
David MartínezDavid MartínezHV(TC)2784
Agustín PalavecinoAgustín PalavecinoDM,TV,AM(C)2885
23
Rodrigo VillagraRodrigo VillagraDM,TV(C)2387
Franco ParedesFranco ParedesHV(PC),DM(P)2578
31
Santiago SimónSantiago SimónHV,DM(P),TV,AM(PC)2283
36
Pablo SolariPablo SolariAM,F(PTC)2386
20
Gonzalo TapiaGonzalo TapiaAM(PT),F(PTC)2283
Ezequiel CenturiónEzequiel CenturiónGK2776
Tomás Castro PonceTomás Castro PonceHV(P),DM,TV(PC)2375
Tomás GalvánTomás GalvánAM(PTC)2478
Sebastián BoselliSebastián BoselliHV(PC)2180
Franco AlfonsoFranco AlfonsoAM,F(PT)2276
37
Lucas LavagninoLucas LavagninoGK2073
Esteban FernándezEsteban FernándezTV,AM(C)2365
32
Agustín RubertoAgustín RubertoF(C)1973
30
Franco MastantuonoFranco MastantuonoAM(PTC)1778
Ulises GiménezUlises GiménezHV(PC)1970
38
Ian SubiabreIan SubiabreAM(PT),F(PTC)1870
Lautaro RiveroLautaro RiveroHV(TC)2173
Gonzalo TrindadeGonzalo TrindadeHV,DM,TV(T)2073
22
Daniel ZabalaDaniel ZabalaHV(C)2270
35
Tobías LeivaTobías LeivaTV(C),AM(PTC)2070
34
Jonás LunaJonás LunaAM(PTC)1970
39
Santiago LencinaSantiago LencinaAM(PTC)1970
Alexis GonzálezAlexis GonzálezF(C)2070
41
Santiago BeltránSantiago BeltránGK2070