14
David MARTÍNEZ

Full Name: Héctor David Martínez

Tên áo: MARTÍNEZ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Jan 21, 1998)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: River Plate

On Loan at: Inter Miami CF

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025River Plate đang được đem cho mượn: Inter Miami CF84
Jan 2, 2025River Plate84
Jan 1, 2025River Plate84
Nov 8, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Inter Miami CF84
Nov 1, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Inter Miami CF86
Sep 11, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Inter Miami CF86
Jul 25, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Inter Miami CF86
Nov 3, 2022River Plate86
Aug 7, 2022Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: River Plate86
Aug 2, 2022Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: River Plate85
May 2, 2022Defensa y Justicia85
May 1, 2022Defensa y Justicia85
Oct 23, 2021Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: River Plate85
Oct 4, 2021Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: River Plate82
Jul 23, 2021Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: River Plate82

Inter Miami CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lionel MessiLionel MessiAM,F(PC)3794
9
Luis SuárezLuis SuárezF(C)3890
19
Óscar UstariÓscar UstariGK3880
5
Sergio BusquetsSergio BusquetsHV,DM,TV(C)3689
18
Jordi AlbaJordi AlbaHV,DM,TV(T)3688
7
Fafà PicaultFafà PicaultAM(PT),F(PTC)3482
24
Julian GresselJulian GresselHV,DM,AM(P),TV(PC)3185
16
Robert TaylorRobert TaylorAM(PTC),F(PT)3083
14
David MartínezDavid MartínezHV(TC)2784
1
Drake CallenderDrake CallenderGK2783
57
Marcelo WeigandtMarcelo WeigandtHV,DM,TV(P)2583
37
Maximiliano FalcónMaximiliano FalcónHV(C)2782
17
Ian FrayIan FrayHV(PC),DM(C)2277
34
Rocco Ríos NovoRocco Ríos NovoGK2278
8
Telasco SegoviaTelasco SegoviaDM,TV(C)2282
32
Noah AllenNoah AllenHV(TC),DM,TV(T)2078
55
Federico RedondoFederico RedondoDM,TV(C)2283
21
Tadeo AllendeTadeo AllendeAM(PT),F(PTC)2685
2
Gonzalo LujánGonzalo LujánHV(PC),DM,TV(P)2383
15
Ryan SailorRyan SailorHV(C)2676
30
Benja CremaschiBenja CremaschiDM,TV,AM(C)2080
6
Tomás AvilésTomás AvilésHV,DM(C)2183
41
David RuízDavid RuízHV(P),DM,TV(PC)2180
62
Israel BoatwrightIsrael BoatwrightHV,DM,TV(P)1967
Baltasar RodríguezBaltasar RodríguezTV(C),AM(PTC)2183
81
Santiago MoralesSantiago MoralesTV,AM(C)1865
26
Tyler HallTyler HallHV(C)1970
Allen ObandoAllen ObandoF(C)1878
42
Yannick BrightYannick BrightHV(P),DM,TV(PC)2378
22
Leo AfonsoLeo AfonsoAM(PT),F(PTC)2373