14
David MARTÍNEZ

Full Name: Héctor David Martínez

Tên áo: MARTÍNEZ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 26 (Jan 21, 1998)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 74

CLB: River Plate

On Loan at: Inter Miami CF

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Inter Miami CF84
Nov 1, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Inter Miami CF86
Sep 11, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Inter Miami CF86
Jul 25, 2024River Plate đang được đem cho mượn: Inter Miami CF86
Nov 3, 2022River Plate86

Inter Miami CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lionel MessiLionel MessiAM,F(PC)3794
9
Luis SuárezLuis SuárezF(C)3790
19
Óscar UstariÓscar UstariGK3880
27
Serhiy KryvtsovSerhiy KryvtsovHV(C)3383
5
Sergio BusquetsSergio BusquetsHV,DM,TV(C)3689
18
Jordi AlbaJordi AlbaHV,DM,TV(T)3588
21
Nicolás FreireNicolás FreireHV(C)3083
24
Julian GresselJulian GresselHV,DM,AM(P),TV(PC)3085
33
Franco NegriFranco NegriHV,DM,TV(T)2980
7
Matías RojasMatías RojasTV(C),AM(PTC)2985
16
Robert TaylorRobert TaylorAM(PTC),F(PT)3083
14
David MartínezDavid MartínezHV(TC)2684
8
Leonardo CampanaLeonardo CampanaF(C)2484
1
Drake CallenderDrake CallenderGK2783
57
Marcelo WeigandtMarcelo WeigandtHV,DM,TV(P)2483
11
Facundo FaríasFacundo FaríasAM,F(PTC)2285
17
Ian FrayIan FrayHV(PC),DM(C)2277
35
Felipe ValenciaFelipe ValenciaAM,F(PT)1968
29
C J Dos SantosC J Dos SantosGK2472
32
Noah AllenNoah AllenHV(TC),DM,TV(T)2078
55
Federico RedondoFederico RedondoDM,TV(C)2183
15
Ryan SailorRyan SailorHV(C)2576
20
Diego GómezDiego GómezTV(C),AM(TC)2183
30
Benja CremaschiBenja CremaschiDM,TV,AM(C)1980
99
Cole JensenCole JensenGK2367
6
Tomás AvilésTomás AvilésHV,DM(C)2083
41
David RuízDavid RuízHV(P),DM,TV(PC)2080
62
Israel BoatwrightIsrael BoatwrightHV,DM,TV(P)1967
43
Lawson SunderlandLawson SunderlandDM,TV,AM(C)2372
81
Santiago MoralesSantiago MoralesTV,AM(C)1765
55
Tyler HallTyler HallHV(C)1870
42
Yannick BrightYannick BrightHV(P),DM,TV(PC)2378
73
Leo AfonsoLeo AfonsoAM(PT),F(PTC)2373