Full Name: Andrés Iniestra Vazquez-Mellado
Tên áo: INIESTRA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Mar 11, 1996)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Rànger's
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Người chơi nằm sâu
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2025 | FC Rànger's | 78 |
Feb 18, 2025 | FC Rànger's | 80 |
Feb 17, 2025 | FC Rànger's | 80 |
Jan 20, 2025 | FC Rànger's | 80 |
Jan 19, 2025 | Rangers | 80 |
Apr 24, 2024 | Atlético San Luis | 80 |
Apr 17, 2024 | Atlético San Luis | 82 |
Mar 24, 2023 | Atlético San Luis | 82 |
Jun 16, 2022 | Atlético San Luis | 82 |
Dec 24, 2021 | UNAM Pumas | 82 |
Dec 23, 2021 | UNAM Pumas | 82 |
Dec 21, 2021 | UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Atlético San Luis | 82 |
Nov 18, 2021 | UNAM Pumas | 82 |
Feb 16, 2021 | UNAM Pumas đang được đem cho mượn: FC Juárez | 82 |
Jan 4, 2021 | UNAM Pumas đang được đem cho mượn: FC Juárez | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | David Andrade | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 78 | |
4 | ![]() | Andrés Iniestra | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
2 | ![]() | Jorge Padilla | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |
10 | ![]() | Salomón Obama | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |
1 | ![]() | André Alcaráz | GK | 25 | 77 | |
3 | ![]() | Sergio Villarreal | HV(PC) | 25 | 63 | |
6 | ![]() | Alan Arreola | DM(C) | 24 | 63 | |
![]() | Leonel Prieto | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
24 | ![]() | Armando León | F(C) | 25 | 70 |