Huấn luyện viên: Steven Naismith
Biệt danh: Hearts. The Jam Tarts. The Jambos. The Gorgie Boys.
Tên thu gọn: H Edinburgh
Tên viết tắt: HEA
Năm thành lập: 1874
Sân vận động: Tynecastle (20,099)
Giải đấu: Premiership
Địa điểm: Edinburgh
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Craig Gordon | GK | 41 | 84 | ||
12 | Michael Mcgovern | GK | 39 | 75 | ||
10 | Liam Boyce | F(C) | 33 | 80 | ||
3 | Stephen Kingsley | HV,DM,TV(T) | 29 | 82 | ||
18 | Barrie Mckay | AM(PTC),F(PT) | 29 | 82 | ||
9 | Lawrence Shankland | AM(PT),F(PTC) | 28 | 83 | ||
28 | Zander Clark | GK | 31 | 80 | ||
17 | Alan Forrest | TV,AM(PT),F(PTC) | 27 | 79 | ||
29 | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |||
4 | Craig Halkett | HV(C) | 28 | 82 | ||
7 | Jorge Grant | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
2 | Frankie Kent | HV(C) | 28 | 80 | ||
15 | Kye Rowles | HV(C) | 25 | 80 | ||
30 | Kyosuke Tagawa | F(C) | 25 | 80 | ||
21 | Toby Sibbick | HV,DM(PC) | 24 | 78 | ||
6 | Beni Baningime | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
5 | Peter Haring | HV,DM(C) | 30 | 80 | ||
12 | Nathaniel Atkinson | HV,DM,TV(P) | 24 | 78 | ||
14 | Cameron Devlin | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
11 | Yutaro Oda | AM(P),F(PC) | 22 | 78 | ||
19 | Alex Cochrane | HV,DM(T),TV(TC) | 24 | 80 | ||
8 | Calem Nieuwenhof | DM,TV(C) | 23 | 79 | ||
24 | Finlay Pollock | TV(C),AM(PC) | 19 | 67 | ||
29 | HV,DM(PC) | 21 | 70 | |||
51 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | |||
0 | HV(PT),DM,TV(PTC) | 20 | 78 | |||
22 | Aidan Denholm | TV(C) | 20 | 75 | ||
77 | Kenneth Vargas | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
47 | Bobby Mcluckie | HV,DM,TV,AM(T) | 17 | 67 | ||
25 | Macaulay Tait | HV,DM(T),TV(TC) | 18 | 68 | ||
46 | Callum Sandilands | TV(C),AM,F(PC) | 18 | 65 | ||
38 | Mackenzie Kirk | F(C) | 20 | 65 | ||
36 | Liam Mcfarlane | GK | 19 | 65 | ||
37 | Luke Rathie | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
38 | Adam Forrester | HV(PC) | 19 | 65 | ||
54 | James Wilson | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Championship | 3 | |
Premiership | 4 | |
League One | 1 |
Cup History | Titles | |
Scottish Cup | 8 | |
Scottish League Cup | 3 |
Cup History | ||
Scottish Cup | 2012 | |
Scottish Cup | 2006 | |
Scottish Cup | 1998 | |
Scottish League Cup | 1962 | |
Scottish League Cup | 1959 | |
Scottish Cup | 1956 | |
Scottish League Cup | 1954 | |
Scottish Cup | 1906 | |
Scottish Cup | 1901 | |
Scottish Cup | 1896 | |
Scottish Cup | 1891 |