Huấn luyện viên: Aleksandar Tunchev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Arda
Tên viết tắt: ARD
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Arena Arda (15,000)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Kardzhali
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ivan Kokonov | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
6 | Plamen Krachunov | HV(C) | 35 | 76 | ||
1 | Anatoli Gospodinov | GK | 30 | 78 | ||
0 | Borislav Tsonev | TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
20 | Deyan Lozev | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
0 | Felix Eboa Eboa | HV(C) | 27 | 78 | ||
70 | Chahreddine Boukholda | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
0 | Tonislav Yordanov | AM,F(PTC) | 25 | 78 | ||
0 | Gustavo Cascardo | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
99 | Stanislav Ivanov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
9 | F(C) | 23 | 79 | |||
77 | Iliya Yurukov | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
23 | Mesut Yusuf | GK | 32 | 67 | ||
4 | Milen Stoev | HV,DM(C) | 24 | 76 | ||
80 | DM,TV(C) | 26 | 78 | |||
33 | Ivan Tilev | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
0 | Petar Petrov | GK | 25 | 75 | ||
15 | AM(PT) | 22 | 74 | |||
97 | Júnior Palmares | AM(C) | 27 | 71 | ||
29 | Georgi Atanasov | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Hristo Mitev | HV(TC) | 24 | 73 | ||
0 | Boris Tyutyukov | AM,F(TC) | 26 | 73 | ||
18 | Calal Hüseynov | HV(PC) | 21 | 73 | ||
18 | Okezie Prince Ebenezer | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
8 | Stanislav Dyulgerov | DM,TV(C) | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |