Biệt danh: The blue ones from Kardzhali. The Lords of the Rhodopes.
Tên thu gọn: Arda
Tên viết tắt: ARD
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Arena Arda (15,000)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Kardzhali
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Plamen Krachunov | HV(C) | 36 | 76 | |
1 | ![]() | Anatoli Gospodinov | GK | 31 | 78 | |
10 | ![]() | Borislav Tsonev | TV,AM(C) | 29 | 82 | |
35 | ![]() | Dimitar Velkovski | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | |
20 | ![]() | Serkan Yusein | TV,AM(C) | 29 | 80 | |
23 | ![]() | Emil Viyachki | HV(C) | 34 | 76 | |
8 | ![]() | AM,F(PT) | 27 | 79 | ||
93 | ![]() | Felix Eboa Eboa | HV(C) | 27 | 78 | |
19 | ![]() | Tonislav Yordanov | AM,F(PTC) | 26 | 78 | |
2 | ![]() | Gustavo Cascardo | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | |
99 | ![]() | Stanislav Ivanov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | |
11 | ![]() | Andre Shinyashiki | AM,F(PTC) | 27 | 80 | |
21 | ![]() | Vyacheslav Velev | HV,DM(PT) | 24 | 78 | |
9 | ![]() | Chinonso Offor | F(C) | 24 | 79 | |
92 | ![]() | Mesut Yusuf | GK | 33 | 67 | |
80 | ![]() | Lachezar Kotev | DM,TV(C) | 27 | 78 | |
33 | ![]() | Ivan Tilev | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | |
30 | ![]() | Ivo Kazakov | F(C) | 22 | 68 | |
13 | ![]() | Petar Petrov | GK | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Stefan Statev | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
4 | ![]() | David Idowu | HV(C) | 24 | 70 | |
12 | ![]() | Ivaylo Nedelchev | GK | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |