10
Karlo KAMENAR

Full Name: Karlo Kamenar

Tên áo: KAMENAR

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Mar 15, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: HSK Posušje

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2023HSK Posušje78
Jul 19, 2021HŠK Zrinjski78
Feb 15, 2021Mezőkövesd-Zsóry SE78
Jan 15, 2021NK Osijek78
Sep 30, 2020FK Žalgiris Vilnius78

HSK Posušje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Branko VrgočBranko VrgočHV(C)3578
1
Boris BacakBoris BacakGK3773
12
Antonio SoldoAntonio SoldoGK3676
11
Nikola MandićNikola MandićAM(C),F(PTC)2976
99
Gabrijel BobanGabrijel BobanAM,F(PT)3578
2
Dominik MihaljevićDominik MihaljevićAM(PTC)3073
25
Rijad KobiljarRijad KobiljarTV,AM(C)2876
10
Karlo KamenarKarlo KamenarAM(PTC),F(PT)3078
Marko KaramarkoMarko KaramarkoHV(PT),DM,TV(P)3176
21
Jovan PavlovićJovan PavlovićHV(C)2475
8
Arijan BrkovićArijan BrkovićAM(PTC),F(PT)2376
27
Marko HanuljakMarko HanuljakDM,TV(C)2475
3
Ante BekavacAnte BekavacHV,DM(T)2272
9
Vinko RozićVinko RozićAM,F(PT)2175
19
Ivan MaricIvan MaricHV(C)2277
12
Marko GalicMarko GalicGK2575
15
Karlo StapicKarlo StapicHV(C)2273
47
Mihajlo JovasevicMihajlo JovasevicHV,DM(T)2173
7
Leonardo PetrovicLeonardo PetrovicAM,F(P)2172
88
Bruno JenjicBruno JenjicAM,F(C)2373
18
João ErickJoão ErickDM,TV,AM(C)2677
20
Josip BeslicJosip BeslicHV,DM,TV(P)2574
72
Nikola IlinčićNikola IlinčićGK3074