99
Gabrijel BOBAN

Full Name: Gabrijel Boban

Tên áo: BOBAN

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jul 23, 1989)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 85

CLB: HSK Posušje

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2022HSK Posušje78
Oct 4, 2022HSK Posušje80
Aug 1, 2022HSK Posušje80
Mar 17, 2022NK Varaždin80
May 15, 2021NK Varaždin80

HSK Posušje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Branko VrgočBranko VrgočHV(C)3578
1
Boris BacakBoris BacakGK3773
12
Antonio SoldoAntonio SoldoGK3676
11
Nikola MandićNikola MandićAM(C),F(PTC)2976
99
Gabrijel BobanGabrijel BobanAM,F(PT)3578
2
Dominik MihaljevićDominik MihaljevićAM(PTC)3073
25
Rijad KobiljarRijad KobiljarTV,AM(C)2876
10
Karlo KamenarKarlo KamenarAM(PTC),F(PT)3078
Marko KaramarkoMarko KaramarkoHV(PT),DM,TV(P)3176
21
Jovan PavlovićJovan PavlovićHV(C)2475
8
Arijan BrkovićArijan BrkovićAM(PTC),F(PT)2376
27
Marko HanuljakMarko HanuljakDM,TV(C)2475
3
Ante BekavacAnte BekavacHV,DM(T)2272
9
Vinko RozićVinko RozićAM,F(PT)2175
19
Ivan MaricIvan MaricHV(C)2277
12
Marko GalicMarko GalicGK2575
15
Karlo StapicKarlo StapicHV(C)2273
47
Mihajlo JovasevicMihajlo JovasevicHV,DM(T)2173
7
Leonardo PetrovicLeonardo PetrovicAM,F(P)2172
88
Bruno JenjicBruno JenjicAM,F(C)2373
18
João ErickJoão ErickDM,TV,AM(C)2677
20
Josip BeslicJosip BeslicHV,DM,TV(P)2574
72
Nikola IlinčićNikola IlinčićGK3074