5
Branko VRGOČ

Full Name: Branko Vrgoč

Tên áo: VRGOČ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Dec 18, 1989)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 81

CLB: HSK Posušje

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2023HSK Posušje78
Sep 26, 2022Maccabi Petah Tikva78
Jun 21, 2022Karmiotissa Pano Polemidion78
Jun 17, 2022Panetolikos78
Jun 10, 2022Panetolikos80
May 30, 2022Panetolikos80
Jul 22, 2021Panetolikos80
Jul 12, 2021Anorthosis Famagusta80
Dec 26, 2020Anorthosis Famagusta80
Dec 26, 2020Anorthosis Famagusta80
Dec 21, 2020Anorthosis Famagusta78
May 14, 2020Anorthosis Famagusta78
Sep 15, 2016Maccabi Netanya78
Apr 24, 2016RNK Split78
Sep 23, 2014RNK Split80

HSK Posušje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Branko VrgočBranko VrgočHV(C)3578
77
Boris BacakBoris BacakGK3773
1
Antonio SoldoAntonio SoldoGK3776
7
Tonći MujanTonći MujanAM(PT),F(PTC)2978
99
Gabrijel BobanGabrijel BobanAM,F(PT)3573
70
Tomislav MrkonjićTomislav MrkonjićAM,F(PTC)3175
88
Dominik MihaljevićDominik MihaljevićAM(PTC)3073
96
Rijad KobiljarRijad KobiljarTV,AM(C)2876
10
Karlo KamenarKarlo KamenarTV(C),AM(PTC)3175
9
Ante ZivkovićAnte ZivkovićF(C)3176
27
Marko HanuljakMarko HanuljakDM,TV(C)2575
3
Ante BekavacAnte BekavacHV,DM(T)2373
19
Ivan MaricIvan MaricHV(C)2377
30
Enedin MulalicEnedin MulalicHV,DM(P)2174
12
Marko GalicMarko GalicGK2675
15
Karlo StapicKarlo StapicHV(C)2273
18
João ErickJoão ErickDM,TV,AM(C)2677
20
Josip BeslicJosip BeslicHV,DM,TV(P)2574
57
Marin BelancicMarin BelancicHV(C)2473
2
Franco AbregoFranco AbregoHV,DM(C)2665
97
Niko MiočićNiko MiočićHV,DM(C)2065
21
Genaro Bautista LelliGenaro Bautista LelliHV(T),DM,TV(TC)2465
11
David CamberDavid CamberAM,F(PC)2065
16
Branko CurdoBranko CurdoF(C)1965
47
Fran ČuljakFran ČuljakAM(PT)2065