7
Tonći MUJAN

Full Name: Tonći Mujan

Tên áo: MUJAN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jul 19, 1995)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: HSK Posušje

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2025HSK Posušje78
Mar 5, 2025HSK Posušje78
Jul 27, 2024FK Velež Mostar78
May 18, 2023Wadi Degla78
Feb 1, 2023Wadi Degla78
Dec 15, 2022Hanoi FC78
Aug 1, 2022Hanoi FC78
May 3, 2022NK Široki Brijeg78
Jan 13, 2022NK Široki Brijeg78
Jun 2, 2021NK Domžale78
Jun 1, 2021NK Domžale78
Feb 18, 2021NK Domžale đang được đem cho mượn: NK Aluminij78
Jun 2, 2020NK Domžale78
Jun 1, 2020NK Domžale78
May 1, 2020NK Domžale đang được đem cho mượn: Umraniyespor78

HSK Posušje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Branko VrgočBranko VrgočHV(C)3578
77
Boris BacakBoris BacakGK3773
1
Antonio SoldoAntonio SoldoGK3776
7
Tonći MujanTonći MujanAM(PT),F(PTC)2978
99
Gabrijel BobanGabrijel BobanAM,F(PT)3573
70
Tomislav MrkonjićTomislav MrkonjićAM,F(PTC)3175
88
Dominik MihaljevićDominik MihaljevićAM(PTC)3073
96
Rijad KobiljarRijad KobiljarTV,AM(C)2876
10
Karlo KamenarKarlo KamenarTV(C),AM(PTC)3175
9
Ante ZivkovićAnte ZivkovićF(C)3176
27
Marko HanuljakMarko HanuljakDM,TV(C)2575
3
Ante BekavacAnte BekavacHV,DM(T)2373
19
Ivan MaricIvan MaricHV(C)2377
30
Enedin MulalicEnedin MulalicHV,DM(P)2174
12
Marko GalicMarko GalicGK2675
15
Karlo StapicKarlo StapicHV(C)2273
18
João ErickJoão ErickDM,TV,AM(C)2677
20
Josip BeslicJosip BeslicHV,DM,TV(P)2574
57
Marin BelancicMarin BelancicHV(C)2473
2
Franco AbregoFranco AbregoHV,DM(C)2665
97
Niko MiočićNiko MiočićHV,DM(C)2065
21
Genaro Bautista LelliGenaro Bautista LelliHV(T),DM,TV(TC)2465
11
David CamberDavid CamberAM,F(PC)2065
16
Branko CurdoBranko CurdoF(C)1965
47
Fran ČuljakFran ČuljakAM(PT)2065