Full Name: Tonći Mujan
Tên áo: MUJAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Jul 19, 1995)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Wadi Degla
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2023 | Wadi Degla | 78 |
Feb 1, 2023 | Wadi Degla | 78 |
Dec 15, 2022 | Hanoi FC | 78 |
Aug 1, 2022 | Hanoi FC | 78 |
May 3, 2022 | NK Široki Brijeg | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mostafa Shebeita | DM,TV(C) | 37 | 75 | ||
15 | Daylon Claasen | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
16 | Ali Ghazal | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
20 | Tonći Mujan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
10 | Muhamed Alghoul | TV(C) | 28 | 75 | ||
35 | Mohamed Abdelaati | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
33 | Ahmed Reda | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 |