88
Dominik MIHALJEVIĆ

Full Name: Dominik Mihaljević

Tên áo: MIHALJEVIĆ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Aug 27, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: HSK Posušje

Squad Number: 88

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2024HSK Posušje73
May 28, 2024NK Rudeš73
May 23, 2024NK Rudeš78
Jul 23, 2023NK Rudeš78
Oct 3, 2022HNK Vukovar '9178
Aug 20, 2022FC Minaj78
Apr 15, 2022NK Jarun78
Mar 20, 2022FC Minaj78
Mar 25, 2021NK Tabor Sežana78
Mar 25, 2021NK Tabor Sežana76
Nov 17, 2019NK Tabor Sežana76
Nov 4, 2019NK Tabor Sežana75
Apr 1, 2018NK Lučko75
Jan 17, 2018NK Dugopolje75
Sep 17, 2017NK Dugopolje74

HSK Posušje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Branko VrgočBranko VrgočHV(C)3578
77
Boris BacakBoris BacakGK3873
1
Antonio SoldoAntonio SoldoGK3776
7
Tonći MujanTonći MujanAM(PT),F(PTC)2978
99
Gabrijel BobanGabrijel BobanAM,F(PT)3573
70
Tomislav MrkonjićTomislav MrkonjićAM,F(PTC)3175
88
Dominik MihaljevićDominik MihaljevićAM(PTC)3073
96
Rijad KobiljarRijad KobiljarTV,AM(C)2976
10
Karlo KamenarKarlo KamenarTV(C),AM(PTC)3175
9
Ante ZivkovićAnte ZivkovićF(C)3276
27
Marko HanuljakMarko HanuljakDM,TV(C)2575
3
Ante BekavacAnte BekavacHV,DM(T)2373
19
Ivan MaricIvan MaricHV(C)2377
30
Enedin MulalicEnedin MulalicHV,DM(P)2174
12
Marko GalicMarko GalicGK2675
15
Karlo StapicKarlo StapicHV(C)2373
18
João ErickJoão ErickDM,TV,AM(C)2777
20
Josip BeslicJosip BeslicHV,DM,TV(P)2574
57
Marin BelancicMarin BelancicHV(C)2473
2
Franco AbregoFranco AbregoHV,DM(C)2665
97
Niko MiočićNiko MiočićHV,DM(C)2065
21
Genaro Bautista LelliGenaro Bautista LelliHV(T),DM,TV(TC)2465
11
David CamberDavid CamberAM,F(PC)2065
16
Branko CurdoBranko CurdoF(C)1965
47
Fran ČuljakFran ČuljakAM(PT)2165