Full Name: Olav Øby
Tên áo: OBY
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Oct 13, 1994)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2024 | KR Reykjavík | 75 |
Jun 4, 2023 | KR Reykjavík | 75 |
Nov 6, 2020 | KFUM-Kameratene Oslo | 75 |
Sep 24, 2019 | Kristiansund BK | 75 |
Mar 29, 2019 | KFUM-Kameratene Oslo | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Elmar Bjarnason | DM(C),TV(TC) | 37 | 78 | ||
19 | Kristinn Jónsson | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | ||
23 | Atli Sigurjónsson | TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
21 | Kristján Flóki Finnbogason | F(C) | 29 | 74 | ||
Emil Ásmundsson | TV(PTC) | 29 | 73 | |||
29 | Aron Albertsson | DM(C),TV(PC) | 27 | 74 | ||
Aron Sigurdarson | AM(PTC) | 30 | 80 | |||
Guy Smit | GK | 28 | 71 | |||
7 | Finnur Pálmason | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
Jóhannes Kristinn Bjarnason | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
Oddur Ingi Bjarnason | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | |||
28 | Jón Arnar Sigurdsson | HV(C) | 16 | 60 | ||
20 | Benoný Breki Andrésson | F(C) | 18 | 67 |