Huấn luyện viên: Vladimir Cheburin
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Žalgiris
Tên viết tắt: ŽLG
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: LFF Stadium (5,900)
Giải đấu: A Lyga
Địa điểm: Vilnius
Quốc gia: Lithuania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | Liviu Antal | AM,F(PTC) | 35 | 79 | ||
77 | Yuri Kendysh | HV,DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
15 | Armin Hodžić | AM,F(TC) | 30 | 77 | ||
71 | Nemanja Mihajlović | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
17 | Giedrius Matulevičius | DM,TV(C) | 27 | 81 | ||
22 | Ovidijus Verbickas | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
96 | Arpad Tordai | GK | 27 | 79 | ||
11 | Nikola Petković | AM,F(PTC) | 28 | 77 | ||
26 | Younn Zahary | HV(C) | 26 | 79 | ||
7 | Joël Bopesu | HV,DM,TV(PT) | 30 | 79 | ||
12 | Jake Larsson | TV,AM(PT) | 26 | 77 | ||
45 | Joris Moutachy | HV,DM(P) | 27 | 79 | ||
2 | Adama Fofana | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
0 | Meinardas Mikulėnas | F(C) | 22 | 67 | ||
0 | Motiejus Burba | AM(PTC) | 21 | 74 | ||
23 | Romualdas Jansonas | F(C) | 19 | 73 | ||
44 | Patrik Matyzonok | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 62 | ||
41 | Martynas Setkus | HV,DM,TV(T) | 19 | 68 | ||
56 | Joris Aliukonis | GK | 18 | 62 | ||
0 | Dziugas Aleksa | HV,DM,TV(PT) | 20 | 72 | ||
0 | Kajus Bicka | AM(PTC) | 20 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Dainius Pavilonis |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A Lyga | 11 |
Cup History | Titles | |
Lietuvos futbolo taurė | 6 |
Cup History | ||
Lietuvos futbolo taurė | 2018 | |
Lietuvos futbolo taurė | 2016 | |
Lietuvos futbolo taurė | 2015 | |
Lietuvos futbolo taurė | 2014 | |
Lietuvos futbolo taurė | 2013 | |
Lietuvos futbolo taurė | 2012 |
Đội bóng thù địch | |
FC Vilnius | |
FK Vetra | |
FK Ekranas | |
FK REO Vilnius | |
FK Sūduva | |
FK Kauno Žalgiris |