17
Luc KASSI

Full Name: Aketchi Luc-Martin Kassi

Tên áo: KASSI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Aug 20, 1994)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 78

CLB: Degerfors IF

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 29, 2024Degerfors IF75
Mar 7, 2024Degerfors IF75
Mar 3, 2023KÍ Klaksvík75
Feb 27, 2023KÍ Klaksvík77
Feb 21, 2023KÍ Klaksvík77
Jan 2, 2023Stabaek IF77
Oct 9, 2021Stabaek IF77
Nov 6, 2020Stabaek IF79
Nov 1, 2020Stabaek IF80
Sep 27, 2019Stabaek IF80
Sep 23, 2019Stabaek IF82
Apr 26, 2017Stabaek IF82
Mar 25, 2016Stabaek IF82
Mar 25, 2016Stabaek IF80
Oct 31, 2015Stabaek IF80

Degerfors IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Luc KassiLuc KassiTV(C),AM(PTC)3075
7
Sebastian OhlssonSebastian OhlssonHV,DM,TV(C)3277
20
Christos GraviusChristos GraviusDM,TV(C)2777
12
Erik LindellErik LindellHV,DM,TV(P)2974
Sebastian OhlssonSebastian OhlssonHV,DM(P),TV,AM(PT)3180
30
Bernardo MorgadoBernardo MorgadoHV,DM(C)2770
15
Nasiru MoroNasiru MoroHV(C)2875
22
Nahom Girmai NetabayNahom Girmai NetabayDM,TV(C)3078
Wille JakobssonWille JakobssonGK2370
Juhani PikkarainenJuhani PikkarainenHV(C)2678
Omar Faraj
Zamalek SC
F(C)2378
11
Adi FisicAdi FisicF(C)2165
Leon HienLeon HienHV(C)2373
23
Alexander Hedén LindskogAlexander Hedén LindskogHV(C)2165
24
De Pievre IlungaDe Pievre IlungaTV(C)1965
Marcus RaffertyMarcus RaffertyDM,TV(C)2073
21
Elias PihlstromElias PihlstromAM,F(PT)1870
25
Rasmus ForsellRasmus ForsellGK2273
18
Teo GrönborgTeo GrönborgDM,TV(C)2273
Elias BarsoumElias BarsoumTV,AM(C)2273
Maill LundgrenMaill LundgrenTV,AM(C)2367
16
Lorik BunjakuLorik BunjakuTV,AM(C)1863
2
Mamadouba DiabyMamadouba DiabyHV(TC),DM,TV(T)2873