Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gladbach II
Tên viết tắt: BMG
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Grenzlandstadion (10,000)
Giải đấu: Regionalliga West
Địa điểm: Mönchengladbach
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Julian Korb | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 78 | |
30 | ![]() | GK | 21 | 65 | ||
19 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
4 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
5 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
26 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | GK | 18 | 60 | ||
1 | ![]() | GK | 22 | 67 | ||
31 | ![]() | GK | 20 | 60 | ||
18 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
21 | ![]() | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
36 | ![]() | F(C) | 18 | 70 | ||
20 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 | ||
7 | ![]() | F(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |