Full Name: Emmanuel Arnold Okwi
Tên áo: OKWI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Dec 25, 1992)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Bilel Ifa | HV(PC) | 35 | 76 | |
11 | ![]() | Amjed Radhi | F(C) | 34 | 76 | |
7 | ![]() | Sherko Karim | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |
25 | ![]() | Higor Vidal | AM(PTC) | 28 | 77 | |
12 | ![]() | Rebin Sulaka | HV,DM(C) | 32 | 79 | |
15 | ![]() | Abdulqader Ayoob | AM,F(P) | 21 | 73 | |
29 | ![]() | Osama Rashid | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | |
7 | ![]() | Ahmed Sartip | AM(PTC),F(PT) | 25 | 70 | |
24 | ![]() | Collin Anderson | F(C) | 25 | 73 |