?
Anton KRALJ

Full Name: Anton Kralj

Tên áo: KRALJ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Mar 12, 1998)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 164

Cân nặng (kg): 59

CLB: Vestri Ísafjördur

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2025Vestri Ísafjördur77
Dec 29, 2024Hammarby IF77
Nov 10, 2024Hammarby IF77
Nov 9, 2024Hammarby IF77
Nov 7, 2024Hammarby IF đang được đem cho mượn: GIF Sundsvall77
Nov 2, 2024Hammarby IF77
Nov 1, 2024Hammarby IF77
Oct 10, 2024Hammarby IF đang được đem cho mượn: GIF Sundsvall77
Apr 29, 2023Hammarby IF77
Mar 20, 2023Hammarby IF77
Jan 2, 2023Degerfors IF77
Apr 12, 2021Degerfors IF77
Mar 21, 2021Degerfors IF77
Jan 16, 2021Degerfors IF76
Nov 9, 2020Sandefjord Fotball76

Vestri Ísafjördur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Vladan DjogatovićVladan DjogatovićGK4078
32
Eidur SigurbjörnssonEidur SigurbjörnssonHV(PTC),DM(C)3578
7
Vladimir TufegdžićVladimir TufegdžićAM(PT),F(PTC)3478
23
Silas SonganiSilas SonganiAM,F(PT)3673
10
Nacho GilNacho GilTV(PC)3275
Cafú PheteCafú PheteHV,DM,TV(C)3175
Anton KraljAnton KraljHV,DM,TV(T)2777
6
Jeppe GertsenJeppe GertsenHV(C)2874
99
Andri BjarnasonAndri BjarnasonF(C)3477
Jeppe PedersenJeppe PedersenTV(C),AM(PTC)2470
9
Pétur BjarnasonPétur BjarnasonF(C)2867
22
Elmar Atli GardarssonElmar Atli GardarssonHV(C)2866