?
Anton KRALJ

Full Name: Anton Kralj

Tên áo: KRALJ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Mar 12, 1998)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 164

Cân nặng (kg): 59

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 29, 2024Hammarby IF77
Nov 10, 2024Hammarby IF77
Nov 9, 2024Hammarby IF77
Nov 7, 2024Hammarby IF đang được đem cho mượn: GIF Sundsvall77
Nov 2, 2024Hammarby IF77
Nov 1, 2024Hammarby IF77
Oct 10, 2024Hammarby IF đang được đem cho mượn: GIF Sundsvall77
Apr 29, 2023Hammarby IF77
Mar 20, 2023Hammarby IF77
Jan 2, 2023Degerfors IF77
Apr 12, 2021Degerfors IF77
Mar 21, 2021Degerfors IF77
Jan 16, 2021Degerfors IF76
Nov 9, 2020Sandefjord Fotball76
Nov 9, 2020Sandefjord Fotball73

Hammarby IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Nahir BesaraNahir BesaraDM,TV,AM(C)3382
1
Warner HahnWarner HahnGK3280
5
Tesfaldet TekieTesfaldet TekieDM,TV(C)2780
6
Pavle VagicPavle VagicHV,DM,TV(C)2581
30
Shaquille PinasShaquille PinasHV(TC)2682
21
Simon StrandSimon StrandHV,DM,TV(PT)3177
11
Oscar Johansson SchellhasOscar Johansson SchellhasTV(C),AM(PTC)2980
14
Dennis CollanderDennis CollanderDM,TV(C)2274
26
Frederik WintherFrederik WintherHV(C)2478
Paulos AbrahamPaulos AbrahamAM(PT),F(PTC)2278
17
Ibrahima FofanaIbrahima FofanaHV,DM,TV(C)2276
18
Montader MadjedMontader MadjedAM(PTC)1975
Abdelrahman BoudahAbdelrahman BoudahAM(T),F(TC)2577
31
Jardell KangaJardell KangaAM,F(PTC)1965
9
Jusef ErabiJusef ErabiF(C)2182
4
Victor ErikssonVictor ErikssonHV(C)2481
Mamane Amadou SaboMamane Amadou SaboDM,TV(C)2070
22
Markus KarlssonMarkus KarlssonHV(P),DM,TV(PC)2180
Kingsley GyamfiKingsley GyamfiHV(C)2065
28
Bazoumana TouréBazoumana TouréTV,AM(PT)1880
2
Hampus SkoglundHampus SkoglundHV,DM,TV(P)2080
Adrian LahdoAdrian LahdoTV(C)1764
19
Sebastian ClemmensenSebastian ClemmensenAM(PT),F(PTC)2173
Felix JakobssonFelix JakobssonGK2573
Elohim KaboréElohim KaboréAM(PT),F(PTC)1865
Björn HedlöfBjörn HedlöfTV,AM(C)1665