Huấn luyện viên: Ruben Zadkovich
Biệt danh: The Roar. The Lions. BRFC.
Tên thu gọn: Brisbane
Tên viết tắt: BRI
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: Suncorp Stadium (52,500)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Brisbane
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jay O'Shea | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
2 | Scott Neville | HV(PC) | 35 | 76 | ||
19 | Jack Hingert | HV(PT),DM,TV(P) | 34 | 76 | ||
7 | Florin Bérenguer | TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
27 | Ben Halloran | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
3 | Corey Brown | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
29 | Matt Acton | GK | 32 | 75 | ||
4 | Ben Warland | HV(C) | 28 | 76 | ||
6 | Joe Caletti | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
1 | Macklin Freke | GK | 25 | 76 | ||
17 | Harry van der Saag | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 76 | ||
5 | Marcus Ferkranus | HV(C) | 21 | 70 | ||
15 | HV(C) | 23 | 70 | |||
22 | Alex Parsons | AM,F(PTC) | 24 | 72 | ||
23 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | |||
21 | Antonee Burke-Gilroy | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 27 | 76 | ||
35 | Louis Zabala | HV,DM,TV(PT) | 23 | 73 | ||
43 | Adam Zimarino | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
24 | Samuel Klein | TV(C) | 20 | 63 | ||
7 | Rafael Struick | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
31 | Lachlan Duke | GK | 19 | 63 | ||
16 | Thomas Waddingham | F(C) | 19 | 75 | ||
44 | Ryan Lethlean | HV(TC) | 22 | 67 | ||
30 | Quinn Macnicol | TV,AM(C) | 16 | 66 | ||
55 | Nathan Geyer | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | ||
8 | Walid Shour | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
42 | Dylan Meinicke | HV,DM(PT) | 19 | 63 | ||
34 | Ty Cobb | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
49 | Ivan Ozzi | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Edward Ince | DM,TV(C) | 18 | 63 | ||
14 | Pearson Kasawaya | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 63 | ||
18 | Jacob Brazete | AM,F(PT) | 18 | 63 | ||
47 | James Durrington | AM,F(PTC) | 18 | 63 | ||
12 | Lucas Herrington | HV(PC),DM(P) | 17 | 63 | ||
11 | Néicer Acosta | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
31 | Alex Nassiep | GK | 18 | 63 | ||
40 | George Plusnin | GK | 16 | 63 | ||
32 | Lennard Atterwell | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A-League | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Gold Coast United |