Huấn luyện viên: Hans Erik Ødegaard
Biệt danh: Guttane
Tên thu gọn: Sandefjord
Tên viết tắt: SAN
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Komplett Arena (9,000)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Sandefjord
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Alexander Ruud Tveter | F(C) | 33 | 76 | ||
1 | Hugo Keto | GK | 26 | 76 | ||
7 | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | |||
21 | Simon Amin | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Maudo Jarjué | HV(C) | 26 | 78 | ||
17 | Christopher Cheng | TV,AM(PT) | 22 | 68 | ||
6 | Sander Risen Mork | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Andreas van der Spa | HV(C) | 25 | 73 | ||
26 | Filip Loftesnes Bjune | TV(C) | 18 | 73 | ||
3 | Vetle Walle Egeli | HV(PT),DM(PTC) | 19 | 75 | ||
8 | Aleksander Damjanovic Nilsson | HV(P),DM,TV(C) | 21 | 77 | ||
0 | Emil Jevard-Skuland | TV(C) | 17 | 65 | ||
16 | Wally Njie | F(C) | 21 | 63 | ||
36 | Sebastian Holm Mathisen | AM,F(PT) | 18 | 63 | ||
14 | Danilo Al-Saed | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
18 | Filip Ottosson | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
19 | Fredrik Tobias Berglie | HV(C) | 27 | 75 | ||
30 | Alf Lukas Grönneberg | GK | 19 | 65 | ||
27 | Jakob Dunsby | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 | ||
32 | Martin Gjone | HV(C) | 18 | 60 | ||
34 | Storm Bugge Pettersen | F(C) | 17 | 60 | ||
47 | Stian Kristiansen | HV(C) | 25 | 73 | ||
4 | Fredrik Carson Pedersen | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | ||
11 | Darrell Tibell | F(C) | 22 | 73 | ||
10 | Loris Mettler | TV(C),AM(PC) | 25 | 75 | ||
0 | Marcus Melchior | TV(C),AM(PC) | 23 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Odds BK |