Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sundsvall
Tên viết tắt: GIF
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Norrporten Arena (8,500)
Giải đấu: Superettan
Địa điểm: Sundsvall
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pontus Engblom | F(C) | 32 | 78 | ||
9 | Linus Hallenius | AM,F(PTC) | 35 | 78 | ||
15 | Robert Lundström | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
0 | Fredrik Lundgren | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
5 | Dennis Olsson | HV,DM(T) | 29 | 77 | ||
4 | Alexander Blomqvist | HV(C) | 29 | 78 | ||
22 | Rasmus Lindkvist | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 77 | ||
0 | Dusan Jajic | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
35 | Oscar Jonsson | GK | 27 | 74 | ||
0 | Jesper Carström | TV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Lucas Forsberg | HV(PT),DM,TV(T) | 20 | 68 | ||
19 | Teodor Stenshagen | HV(C) | 23 | 72 | ||
25 | Johan Bengtsson | AM,F(C) | 20 | 72 | ||
16 | Marcus Burman | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
23 | Ludvig Navik | TV(C) | 20 | 75 | ||
17 | Alexander Larsson | AM(PT),F(PTC) | 20 | 66 | ||
34 | Gustav Molin | GK | 21 | 67 | ||
0 | Monir Jelassi | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | ||
0 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | Edwin Dellkrans | TV(C) | 21 | 63 | ||
0 | Yonis Shino | TV(C) | 20 | 63 | ||
0 | Ludvig Svanberg | HV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Ostersunds FK | |
Gefle IF |