7
Vladimir TUFEGDŽIĆ

Full Name: Vladimir Tufegdžić

Tên áo: TUFEGDŽIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jun 12, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Vestri Ísafjördur

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2022Vestri Ísafjördur78
Nov 22, 2021Vestri Ísafjördur78
May 6, 2019Grindavík78
Jun 20, 2016Víkingur78
Jan 10, 2016FK Zemun78
Jul 16, 2015Víkingur78
Mar 24, 2015FK Sindjelić Beograd78
Sep 26, 2014Donji Srem78
Aug 29, 2014Donji Srem78
Mar 28, 2014FK Gorno Lisiče78
Feb 24, 2014FK Voždovac78
Jan 10, 2014FK Voždovac78
Sep 13, 2013Sloga Petrovac na Mlavi78
Aug 30, 2013OFK Beograd78

Vestri Ísafjördur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Vladan DjogatovićVladan DjogatovićGK4078
23
Eidur SigurbjörnssonEidur SigurbjörnssonHV(PTC),DM(C)3478
7
Vladimir TufegdžićVladimir TufegdžićAM(PT),F(PTC)3378
23
Silas SonganiSilas SonganiAM,F(PT)3573
10
Nacho GilNacho GilTV(PC)3175
6
Jeppe GertsenJeppe GertsenHV(C)2874
99
Andri BjarnasonAndri BjarnasonF(C)3477
Jeppe PedersenJeppe PedersenTV(C),AM(PTC)2370
9
Pétur BjarnasonPétur BjarnasonF(C)2867
22
Elmar Atli GardarssonElmar Atli GardarssonHV(C)2766