Full Name: Eiður Aron Sigurbjörnsson
Tên áo: SIGURBJÖRNSSON
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Feb 26, 1990)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 77
CLB: Vestri Ísafjördur
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2024 | Vestri Ísafjördur | 78 |
Sep 19, 2022 | ÍBV | 78 |
Aug 10, 2022 | ÍBV | 78 |
Oct 25, 2017 | Valur | 78 |
Oct 25, 2017 | Valur | 78 |
Mar 25, 2017 | Holstein Kiel | 78 |
Jan 27, 2016 | Holstein Kiel | 78 |
Nov 6, 2015 | Orebro SK | 78 |
Dec 2, 2014 | Orebro SK | 77 |
Dec 1, 2014 | Orebro SK | 77 |
Aug 13, 2014 | Orebro SK đang được đem cho mượn: Sandnes Ulf | 77 |
Jan 19, 2014 | Orebro SK đang được đem cho mượn: ÍBV | 77 |
Nov 22, 2013 | Orebro SK | 77 |
Jul 20, 2013 | Orebro SK đang được đem cho mượn: ÍBV | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Vladan Djogatović | GK | 40 | 78 | |
23 | ![]() | Eidur Sigurbjörnsson | HV(PTC),DM(C) | 35 | 78 | |
7 | ![]() | Vladimir Tufegdžić | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |
23 | ![]() | Silas Songani | AM,F(PT) | 35 | 73 | |
10 | ![]() | Nacho Gil | TV(PC) | 31 | 75 | |
![]() | Anton Kralj | HV,DM,TV(T) | 27 | 77 | ||
6 | ![]() | Jeppe Gertsen | HV(C) | 28 | 74 | |
99 | ![]() | Andri Bjarnason | F(C) | 34 | 77 | |
![]() | Jeppe Pedersen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
9 | ![]() | Pétur Bjarnason | F(C) | 28 | 67 | |
22 | ![]() | Elmar Atli Gardarsson | HV(C) | 28 | 66 |