23
Eidur SIGURBJÖRNSSON

Full Name: Eiður Aron Sigurbjörnsson

Tên áo: SIGURBJÖRNSSON

Vị trí: HV(PTC),DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Feb 26, 1990)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: Vestri Ísafjördur

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 5, 2024Vestri Ísafjördur78
Sep 19, 2022ÍBV78
Aug 10, 2022ÍBV78
Oct 25, 2017Valur78
Oct 25, 2017Valur78
Mar 25, 2017Holstein Kiel78
Jan 27, 2016Holstein Kiel78
Nov 6, 2015Orebro SK78
Dec 2, 2014Orebro SK77
Dec 1, 2014Orebro SK77
Aug 13, 2014Orebro SK đang được đem cho mượn: Sandnes Ulf77
Jan 19, 2014Orebro SK đang được đem cho mượn: ÍBV77
Nov 22, 2013Orebro SK77
Jul 20, 2013Orebro SK đang được đem cho mượn: ÍBV77

Vestri Ísafjördur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Vladan DjogatovićVladan DjogatovićGK4078
23
Eidur SigurbjörnssonEidur SigurbjörnssonHV(PTC),DM(C)3578
7
Vladimir TufegdžićVladimir TufegdžićAM(PT),F(PTC)3378
23
Silas SonganiSilas SonganiAM,F(PT)3573
10
Nacho GilNacho GilTV(PC)3175
Anton KraljAnton KraljHV,DM,TV(T)2777
6
Jeppe GertsenJeppe GertsenHV(C)2874
99
Andri BjarnasonAndri BjarnasonF(C)3477
Jeppe PedersenJeppe PedersenTV(C),AM(PTC)2470
9
Pétur BjarnasonPétur BjarnasonF(C)2867
22
Elmar Atli GardarssonElmar Atli GardarssonHV(C)2866