Full Name: Andri Rúnar Bjarnason
Tên áo: BJARNASON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Nov 12, 1990)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 85
CLB: Vestri Ísafjördur
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2024 | Vestri Ísafjördur | 77 |
Feb 16, 2023 | Valur | 77 |
Sep 19, 2022 | ÍBV | 77 |
Mar 18, 2022 | ÍBV | 77 |
Aug 22, 2020 | Esbjerg fB | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Vladan Djogatović | GK | 40 | 78 | ||
23 | Eidur Sigurbjörnsson | HV(PTC),DM(C) | 34 | 78 | ||
7 | Vladimir Tufegdžić | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
23 | Silas Songani | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
10 | Nacho Gil | TV(PC) | 31 | 75 | ||
20 | William Eskelinen | GK | 28 | 78 | ||
6 | Jeppe Gertsen | HV(C) | 27 | 74 | ||
99 | Andri Bjarnason | F(C) | 34 | 77 | ||
Jeppe Pedersen | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |||
9 | Pétur Bjarnason | F(C) | 27 | 67 | ||
22 | Elmar Atli Gardarsson | HV(C) | 27 | 66 |